Chờ...

Lịch thi đấu Ngoại hạng Anh 2017-2018 - vòng 30 ngày 10 – 13/3

VOH Online cập nhật lịch thi đấu bóng đá ngoại hạng Anh (Premier League) 2017-2018, vòng30 từ ngày 10 - 13/3/2018

LỊCH THI ĐẤU VÒNG 30 GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

 Thứ bảy - ngày 10/3/2018

19 giờ 30

Manchester United

-

Liverpool

K+PM

22 giờ 00

Everton

-

Brighton & Hove

K+PM

22 giờ 00

Huddersfield Town

-

Swansea City

SSPORT 2

22 giờ 00

Newcastle United

-

Southampton

 

22 giờ 00

West Bromwich

-

Leicester City

BDTV

22 giờ 00

West Ham United

-

Burnley

K+NS, TTTT HD

 Chủ nhật – ngày 11/3/2018

00 giờ 30

Chelsea

-

Crystal Palace

K+PM, BDTV, SSPORT

21 giờ 05

Arsenal

-

Watford

K+PM, BDTV, SSPORT

23 giờ 00

AFC Bournemouth

-

Tottenham

K+PM

 Thứ ba – ngày 12/3/2018

03 giờ 00

Stoke City

-

Manchester City

K+PM, BDTV, SSPORT

BXH SAU 29 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI NGOẠI HẠNG ANH (PREMIER LEAGUE) 2017-2018

VT

 Câu lạc bộ

T

H

B

BT

BB

HS

Điểm

1

 Manchester City

29

25

3

1

83

20

63

78

2

 Manchester United

29

19

5

5

56

22

34

62

3

 Liverpool

29

17

9

3

67

32

35

60

4

 Tottenham

29

17

7

5

55

24

31

58

5

 Chelsea

29

16

5

8

50

26

24

53

6

 Arsenal

29

13

6

10

52

41

11

45

7

 Burnley

29

10

10

9

24

26

-2

40

8

 Leicester City

29

9

10

10

41

42

-1

37

9

 Watford

29

10

6

13

39

47

-8

36

10

 Brighton & Hove

29

8

10

11

28

38

-10

34

11

 Everton

29

9

7

13

33

49

-16

34

12

 AFC Bournemouth  

29

8

9

12

34

44

-10

33

13

 Swansea City

29

8

6

15

25

42

-17

30

14

 West Ham United

29

7

9

13

36

54

-18

30

15

 Huddersfield

29

8

6

15

25

50

-25

30

16

 Newcastle United

29

7

8

14

27

40

-13

29

17

 Southampton

29

5

13

11

29

41

-12

28

18

 Crystal Palace

29

6

9

14

27

46

-19

27

19

 Stoke City

29

6

9

14

28

54

-26

27

20

 West Bromwich

29

3

11

15

22

43

-21

20

 

 Dự vòng bảng Champions League

 

 Dự vòng bảng Europa League

 

 Xuống hạng

VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua

BT: Số bàn thắng -  BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số