|
VÒNG 2 - GIAI ĐOẠN 2 - GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||
|
THỨ SÁU - NGÀY 14/10/2020 |
|||||
|
17h00 |
Nhóm A |
Becamex Bình Dương |
- |
Sài Gòn |
BĐTV, BĐTV HD |
|
19h15 |
Nhóm A |
TP Hồ Chí Minh |
- |
Viettel |
BĐTV, BĐTV HD |
|
THỨ BẢY - NGÀY 15/10/2020 |
|||||
|
17h00 |
Nhóm A |
Hoàng Anh Gia Lai |
- |
Hà Nội |
VTV6, VTV5 TN, BĐTV |
|
17h00 |
Nhóm B |
Thanh Hóa |
- |
Quảng Nam |
BĐTV HD |
|
18h00 |
Nhóm A |
HL Hà Tĩnh |
- |
Than Quảng Ninh |
VTV5, OnSports-VTV3 |
|
18h00 |
Nhóm B |
Nam Định |
- |
SHB Đà Nẵng |
ThethaoTV HD |
|
CHỦ NHẬT - NGÀY 16/10/2020 |
|||||
|
17h00 |
Nhóm B |
Sông Lam Nghệ An |
- |
Hải Phòng |
BĐTV, BĐTV HD |
|
BXH GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2020 |
|||||||||
|
NHÓM A (TRANH CHỨC VÔ ĐỊCH) |
|||||||||
|
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
|
1 |
Sài Gòn |
14 |
7 |
6 |
1 |
21 |
8 |
13 |
27 |
|
2 |
Viettel |
14 |
7 |
4 |
3 |
24 |
16 |
8 |
25 |
|
4 |
Than Quảng Ninh |
14 |
7 |
3 |
4 |
20 |
16 |
4 |
24 |
|
5 |
Hà Nội |
14 |
6 |
5 |
3 |
22 |
13 |
9 |
23 |
|
3 |
TP Hồ Chí Minh |
14 |
6 |
2 |
6 |
23 |
19 |
4 |
20 |
|
6 |
Becamex Bình Dương |
14 |
5 |
5 |
4 |
17 |
14 |
3 |
20 |
|
7 |
Hoàng Anh Gia Lai |
14 |
5 |
5 |
4 |
18 |
20 |
-2 |
20 |
|
8 |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
14 |
4 |
6 |
4 |
15 |
14 |
1 |
18 |
|
NHÓM B (TRANH VÉ TRỤ HẠ NG) |
|||||||||
|
1 |
SHB Đà Nẵng |
14 |
5 |
4 |
5 |
20 |
15 |
5 |
19 |
|
2 |
Sông Lam Nghệ An |
14 |
5 |
3 |
6 |
14 |
17 |
-3 |
18 |
|
3 |
Thanh Hóa |
14 |
4 |
4 |
6 |
10 |
15 |
-5 |
16 |
|
4 |
Nam Định |
14 |
4 |
2 |
8 |
15 |
24 |
-9 |
14 |
|
5 |
Hải Phòng |
14 |
3 |
4 |
7 |
8 |
18 |
-10 |
13 |
|
6 |
Quảng Nam |
14 |
2 |
3 |
9 |
18 |
36 |
-18 |
9 |
|
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2019 |
|||||
|
TT |
Cầu thủ |
Đội |
Số bàn |
11m |
Mở tỷ số |
|
1 |
Pedro Paulo |
Sài Gòn |
7 |
1 |
3 |
|
2 |
R. Gordon |
Hà Nội |
7 |
3 |
3 |
|
3 |
Bruno de Sousa |
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh |
6 |
2 |
5 |
|
4 |
Nguyễn Công Phượng |
TP Hồ Chí Minh |
6 |
0 |
2 |
|
5 |
Geovane Magno |
Sài Gòn |
5 |
0 |
3 |
|
6 |
Hédipo |
Becamex Bình Dương |
5 |
3 |
3 |
|
7 |
A. Fagan |
Quảng Ninh |
5 |
2 |
2 |
|
8 |
Đỗ Merlo |
Dược Nam Hà Nam Định |
5 |
0 |
3 |
|
9 |
C. Walsh |
HAGL |
5 |
0 |
4 |
|
10 |
I. Akinade |
SHB Đà Nẵng |
4 |
0 |
2 |
|
11 |
Rafaelson |
Nam Định |
4 |
1 |
2 |
|
12 |
Bruno Catanhede |
Viettel |
4 |
0 |
1 |
|
13 |
P. Kébé |
Quảng Nam |
4 |
0 |
4 |
|
14 |
J. Lynch |
Quảng Ninh |
4 |
0 |
1 |
|
15 |
Phan Văn Long |
SHB Đà Nẵng |
4 |
0 |
3 |


