LỊCH THI ĐẤU VÒNG 30 GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
Thứ tư - ngày 14/3/2018 |
||||
Đã dấu |
Paris Saint Germain |
2 - 1 |
Angers |
|
Thứ bảy - ngày 17/3/2018 |
||||
02 giờ 45 |
Monaco |
- |
Lille |
SSPORT |
23 giờ 00 |
Bordeaux |
- |
Rennes |
|
Chủ nhật – ngày 18/3/2018 |
||||
02 giờ 00 |
Amiens |
- |
Troyes |
|
02 giờ 00 |
Angers |
- |
Caen |
|
02 giờ 00 |
Montpellier |
- |
Dijon |
|
02 giờ 00 |
Toulouse |
- |
Strasbourg |
|
19 giờ 00 |
Nice |
- |
Paris Saint Germain |
SSPORT 3 |
21 giờ 00 |
Metz |
- |
Nantes |
|
23 giờ 00 |
Saint-Etienne |
- |
Guingamp |
|
Thứ hai - ngày 19/3/2018 |
||||
03 giờ 00 |
Marseille |
- |
Lyon |
SSPORT |
- Kết quả bóng đá 15/3: Thắng dễ Atalanta, Juventus nới rộng khoảng cách với Napoli
- Đội hình tiêu biểu vòng 1/8 Cup C1 Champions League 2017-2018
- Đội hình tệ nhất lượt về vòng 1/8 Cup C1 Champions League 2017-2018
- Thông tin 8 đội lọt vào tứ kết Cup C1 Champions League 2017-2018
BXH SAU 29 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Paris Saint Germain |
30 |
26 |
2 |
2 |
93 |
20 |
73 |
80 |
2 |
Monaco |
29 |
19 |
6 |
4 |
72 |
31 |
41 |
63 |
3 |
Marseille |
29 |
17 |
8 |
4 |
59 |
34 |
25 |
59 |
4 |
Lyon |
29 |
15 |
9 |
5 |
59 |
34 |
25 |
54 |
5 |
Nantes |
29 |
12 |
7 |
10 |
29 |
29 |
0 |
43 |
6 |
Rennes |
29 |
12 |
6 |
11 |
37 |
36 |
1 |
42 |
7 |
Nice |
29 |
12 |
6 |
11 |
39 |
41 |
-2 |
42 |
8 |
Montpellier |
29 |
9 |
14 |
6 |
26 |
23 |
3 |
41 |
9 |
Bordeaux |
29 |
10 |
7 |
12 |
33 |
37 |
-4 |
37 |
10 |
Dijon |
29 |
10 |
7 |
12 |
41 |
55 |
-14 |
37 |
11 |
Saint-Etienne |
29 |
9 |
9 |
11 |
31 |
44 |
-13 |
36 |
12 |
Caen |
29 |
10 |
5 |
14 |
22 |
33 |
-11 |
35 |
13 |
Guingamp |
29 |
9 |
8 |
12 |
30 |
43 |
-13 |
35 |
14 |
Angers |
30 |
7 |
11 |
12 |
33 |
42 |
-9 |
32 |
15 |
Strasbourg |
29 |
8 |
7 |
14 |
33 |
52 |
-19 |
31 |
16 |
Amiens |
29 |
8 |
6 |
15 |
24 |
33 |
-9 |
30 |
17 |
Toulouse |
29 |
7 |
8 |
14 |
27 |
39 |
-12 |
29 |
18 |
Troyes |
29 |
8 |
4 |
17 |
24 |
39 |
-15 |
28 |
19 |
Lille |
29 |
7 |
7 |
15 |
28 |
46 |
-18 |
28 |
20 |
Metz |
29 |
5 |
5 |
19 |
26 |
55 |
-29 |
20 |
|
Dự vòng bảng Champions League |
||||||||
|
Dự vòng loại Champions League |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Pháp (Ligue 2) |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số