LỊCH THI ĐẤU VÒNG 12 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ sáu - ngày 8/6/2018 |
||||
17 giờ 00 |
XSKT Cần Thơ |
- |
TP Hồ Chí Minh |
TTTV |
17 giờ 00 |
Becamex Bình Dương |
- |
Sanna Khánh Hòa |
BĐTV |
18 giờ 00 |
SHB Đà Nẵng |
- |
Nam Định |
TTTT HD |
18 giờ 00 |
Hải Phòng |
- |
FLC Thanh Hóa |
VTV6 |
Thứ bảy - ngày 9/6/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Quảng Nam |
- |
Hà Nội |
BĐTV, BĐTV HD, K+ |
18 giờ 00 |
Than Quảng Ninh |
- |
Hoàng Anh Gia Lai |
VTV6 |
19 giờ 00 |
Sài Gòn |
- |
Sông Lam Nghệ An |
BĐTV, BĐTV HD, HTV |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
- Xem kết quả Cup C1 Champions League 2017-2018.
- Xem kết quả Cup C2 Europa League 2017-2018.
BXH SAU VÒNG 11 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
11 |
9 |
2 |
0 |
31 |
7 |
24 |
29 |
2 |
Than Quảng Ninh |
11 |
6 |
3 |
2 |
14 |
9 |
5 |
21 |
3 |
Becamex Bình Dương |
11 |
4 |
6 |
1 |
18 |
11 |
7 |
18 |
4 |
Hoàng Anh Gia Lai |
11 |
4 |
5 |
2 |
14 |
16 |
-2 |
17 |
5 |
Quảng Nam |
11 |
4 |
4 |
3 |
13 |
12 |
1 |
16 |
6 |
Hải Phòng |
11 |
5 |
1 |
5 |
11 |
10 |
1 |
16 |
7 |
XSKT Cần Thơ |
11 |
3 |
6 |
2 |
12 |
13 |
-1 |
15 |
8 |
Sanna Khánh Hòa |
11 |
3 |
5 |
3 |
9 |
13 |
-4 |
14 |
9 |
FLC Thanh Hóa |
11 |
3 |
4 |
4 |
15 |
16 |
-1 |
13 |
10 |
SHB Đà Nẵng |
11 |
3 |
4 |
4 |
12 |
15 |
-3 |
13 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
11 |
3 |
2 |
6 |
9 |
16 |
-7 |
11 |
12 |
Sông Lam Nghệ An |
11 |
1 |
5 |
5 |
11 |
14 |
-3 |
8 |
13 |
Sài Gòn |
11 |
1 |
4 |
6 |
13 |
20 |
-7 |
7 |
14 |
Nam Định |
11 |
1 |
3 |
7 |
10 |
20 |
-10 |
6 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
12 |
0 |
2 |
2 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
6 |
0 |
2 |
3 |
A. Fagan |
Hải Phòng |
5 |
0 |
4 |
4 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
5 |
3 |
3 |
5 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
5 |
0 |
4 |
6 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
5 |
0 |
3 |
7 |
Wander |
Cần Thơ |
5 |
0 |
1 |
8 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
5 |
0 |
4 |
9 |
Hà Minh Tuấn |
Quảng Nam |
4 |
0 |
2 |
10 |
Nguyễn Công Phượng |
HAGL |
4 |
2 |
2 |
11 |
Joel |
Quảng Ninh |
4 |
0 |
3 |
12 |
Bùi Trần Vũ |
Sài Gòn |
3 |
0 |
1 |
13 |
Claudecir |
Quảng Nam |
3 |
0 |
2 |
14 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
3 |
0 |
2 |