LỊCH THI ĐẤU VÒNG 13 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V- LEAGUE) 2018 |
||||
Thứ ba - ngày 12/6/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Sanna Khánh Hòa |
- |
XSKT Cần Thơ |
BĐTV |
17 giờ 00 |
FLC Thanh Hóa |
- |
SHB Đà Nẵng |
VTV6 |
19 giờ 00 |
TP Hồ Chí Minh |
- |
Becamex Bình Dương |
BĐTV, HTV |
Thứ tư - ngày 13/6/2018 |
||||
17 giờ 00 |
Sông Lam Nghệ An |
- |
Hải Phòng |
VTV6 |
17 giờ 00 |
Hoàng Anh Gia Lai |
- |
Quảng Nam |
BĐTV, BĐTV HD, K+ |
18 giờ 00 |
Nam Định |
- |
Sài Gòn |
TTTV |
19 giờ 00 |
Hà Nội |
- |
Than Quảng Ninh |
VTV6 |
- Xem kết quả Giải Ngoại hạng Anh (Premier League).
- Xem kết quả Giải vô địch Quốc gia (V-League) 2018.
- Xem kết quả La Liga, Serie A, Bundesliga, Ligue 1.
- Xem kết quả Cup C1 Champions League 2017-2018.
- Xem kết quả Cup C2 Europa League 2017-2018.
BXH SAU VÒNG 11 GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||||||
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Hà Nội |
12 |
10 |
2 |
0 |
32 |
7 |
25 |
32 |
2 |
Than Quảng Ninh |
12 |
7 |
3 |
2 |
17 |
9 |
8 |
24 |
3 |
Hải Phòng |
12 |
6 |
1 |
5 |
13 |
10 |
3 |
19 |
4 |
Becamex Bình Dương |
12 |
4 |
6 |
2 |
18 |
14 |
4 |
18 |
5 |
Sanna Khánh Hòa |
12 |
4 |
5 |
3 |
12 |
13 |
-1 |
17 |
6 |
Hoàng Anh Gia Lai |
12 |
4 |
5 |
3 |
14 |
19 |
-5 |
17 |
7 |
Quảng Nam |
12 |
4 |
4 |
4 |
13 |
13 |
0 |
16 |
8 |
SHB Đà Nẵng |
12 |
4 |
4 |
4 |
16 |
17 |
-1 |
16 |
9 |
XSKT Cần Thơ |
12 |
3 |
7 |
2 |
13 |
14 |
-1 |
16 |
10 |
FLC Thanh Hóa |
12 |
3 |
4 |
5 |
15 |
18 |
-3 |
13 |
11 |
TP Hồ Chí Minh |
12 |
3 |
3 |
6 |
10 |
17 |
-7 |
12 |
12 |
Sài Gòn |
12 |
2 |
4 |
6 |
15 |
21 |
-6 |
10 |
13 |
Sông Lam Nghệ An |
12 |
1 |
5 |
6 |
12 |
16 |
-4 |
8 |
14 |
Nam Định |
12 |
1 |
3 |
8 |
12 |
24 |
-12 |
6 |
|
Dự AFC Champions League |
||||||||
|
Đá play-off trụ hạng |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số
TOP GHI BÀN GIẢI VÔ ĐỊCH QUỐC GIA (V-LEAGUE) 2018 |
|||||
STT |
Cầu thủ |
Đội bóng |
Số bàn |
Penalty |
Mở tỉ số |
1 |
G. Oseni |
Hà Nội |
12 |
0 |
2 |
2 |
A. Fagan |
Hải Phòng |
6 |
0 |
4 |
3 |
Nguyễn Tiến Linh |
Bình Dương |
6 |
0 |
2 |
4 |
P. Tambwe |
Cần Thơ |
6 |
1 |
5 |
5 |
Eydison |
Quảng Ninh |
6 |
0 |
3 |
6 |
P. Faye |
FLC Thanh Hóa |
5 |
3 |
3 |
7 |
Hà Đức Chinh |
Đà Nẵng |
5 |
0 |
2 |
8 |
Lê Hoàng Thiên |
Sài Gòn |
5 |
0 |
4 |
9 |
Phan Văn Đức |
SLNA |
5 |
0 |
3 |
10 |
Wander |
Cần Thơ |
5 |
0 |
1 |
11 |
D. Da Sylva |
Sài Gòn |
4 |
1 |
3 |
12 |
Hà Minh Tuấn |
Quảng Nam |
4 |
0 |
2 |
13 |
Lê Sỹ Minh |
Nam Định |
4 |
0 |
3 |
14 |
Đỗ Merlo |
Đà Nẵng |
4 |
0 |
2 |