Cụ thể, giá tiêu tại các tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu đứng giá là 46.000 đồng/kg.
Song song đó, giá tiêu tại Đắk Nông (Gia Nghĩa) ổn định ở mức 45.000 đồng/kg.
Giá tiêu tại Đắk Lắk (Ea H'leo) cũng không đổi là 45.000 đồng/kg.
Giá tiêu tại Đồng Nai đứng giá ở ngưỡng 44.000 đồng/kg.
Tương tự, giá tiêu tại Bình Phước đi ngang là 45.000 đồng/kg.
Riêng Giá tiêu tại Gia Lai ổn định là 43.000 đồng/kg.
Tỉnh |
Giá thu mua |
Thay đổi |
ĐẮK LẮK |
|
|
— Ea H'leo |
45,000 |
|
GIA LAI |
|
|
— Chư Sê |
43,000 |
|
ĐẮK NÔNG |
|
|
— Gia Nghĩa |
45,000 |
|
BÀ RỊA - VŨNG TÀU |
|
|
— Tiêu |
46,000 |
|
BÌNH PHƯỚC |
|
|
— Tiêu |
45,000 |
|
ĐỒNG NAI |
|
|
— Tiêu |
43,000 |
Ảnh minh họa: internet
Cục Xuất nhập khẩu cho hay những ngày đầu tháng 4 , giá hạt tiêu đen và hạt tiêu trắng dao động trong biên độ hẹp. Cụ thể, tại Brazil, Giá hạt tiêu đen duy trì ổn định ở mức 2.250 USD/tấn kể từ ngày 9/1 đến nay.
Tại cảng Lampung ASTA, ngày 9/4 giá hạt tiêu đen xuất khẩu của nước này đạt mức 2.587 USD/tấn, tăng 0,7% so với ngày 29/3 ; Tại cảng Pangkal Pinang, giá hạt tiêu trắng xuất khẩu tăng 0,7% so với ngày 28/3 , lên mức 4.210 USD/tấn.
Tại cảng Kuching, chốt phiên giao dịch ngày 9/4 , giá hạt tiêu đen và trắng xuất khẩu giảm 0,4% so với ngày 28/3 và giảm 0,1% so với ngày 8/3 , xuống cùng mức 4.578 USD/tấn.
Tại Việt Nam, ngày 9/4 giá hạt tiêu đen loại 500g/l và 550g/l giảm 1,1% so với ngày 28/3 , xuống còn lần lượt 2.150 USD/tấn và 2.250 USD/tấn. Giá hạt tiêu trắng xuất khẩu cũng giảm 0,7% so với ngày 28/3 , xuống còn 3.450 USD/tấn.
Giá tiêu thế giới tăng giảm trái chiều
Hôm nay 20/4/2019 lúc 10h30, giờ Việt Nam, giá tiêu thế giới giao ngay tại sàn Kochi (Ấn Độ) đi ngang ở mức 34.300 Rupi/tạ. Giá tiêu giao tháng 4/2019 vẫn ổn định là 35.016 Rupi/tạ. Giá hạt tiêu trên (sàn SMX - Singapore) tháng 9 vẫn không đổi, ở mức 6.500 USD/tấn.
Giá hạt tiêu (sàn Kochi - Ấn Độ)
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Số lượng |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
Hôm trước |
GIAO NGAY |
34300 |
0 |
0 |
0 |
34730 |
34300 |
34730 |
34500 |
04/19 |
35016.65 |
0 |
0 |
0 |
35016.65 |
34743.75 |
34743.75 |
34743.75 |
Giá hạt tiêu (sàn SMX - Singapore)
Kỳ hạn |
Giá khớp |
Thay đổi |
% |
Cao nhất |
Thấp nhất |
Mở cửa |
Hôm trước |
09/19 |
6500 |
0 |
0 |
6500 |
6500 |
6500 |
6462 |