Đăng nhập

TP HCM: Công bố danh sách đại biểu trúng cử HĐND

Chiều ngày 26/5, Ủy ban bầu cử TP HCM đã công bố danh sách 95 người trúng cử đại biểu HĐND thành phố khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016. Đây là 95 đại biểu được bầu chọn từ 160 ứng cử viên, trong đó có 158 người được các cơ quan, tổ chức giới thiệu và 3 người tự ứng cử tại 32 đơn vị bầu cử trong toàn thành phố.

Trong số 95 đại biểu trúng cử HĐND TP HCM khóa VIII nhiệm kỳ 2011-2016, có 85 đại biểu là đảng viên (chiếm 89,47%), 10 đại biểu là người ngoài Đảng (10,53%), 21 đại biểu nữ (22,11%), 17 đại biểu tái cử, 2 đại biểu là người tự ứng cử, 2 đại biểu người Hoa và 5 đại biểu thuộc các tôn giáo (Phật giáo 4, Công giáo 1).

Sau đây là danh sách 95 người trúng cử đại biểu HĐND TP.HCM khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.Người có số phiếu trúng cử cao nhất là ông Lê Hoàng Quân, Ủy viên Trung ương Đảng, Chủ tịch UBND thành phố, đạt 80,41% số phiếu. Số phiếu cao tiếp theo là ông Nguyễn Văn Đua, Phó Bí thư Thường trực Thành ủy đạt 74,86%; ông Hà Phước Thắng, Phó chủ tịch UBND quận 3, 73,46%; bà Nguyễn Thị Quyết Tâm, Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy, 72,73%; bà Nguyễn Thị Hồng, Phó Chủ tịch UBND thành phố, 71,58%.....Người trúng cử có số phiếu thấp nhất đạt 53,78%.

HĐND thành phố khóa VIII cũng có sự góp mặt của 4 đại biểu đại diện giới báo chí thành phố trong đó có ông Nguyễn Trọng Trí- Bí Thư Đảng Ủy, Phó GĐ Đài TNND TP.HCM và lãnh đạo Đài Truyền hình TPHCM, báo Sài Gòn Giải Phóng, báo Công an Thành phố cùng 3 gương mặt nổi bật của giới sân khấu.

Danh sách 95 ĐB HĐND TPHCM khóa VIII

Đơn vị bầu cử

STT

Họ và tên

Ngày
tháng
 năm
sinh

Nữ

Tỉ lệ
 % so với số phiếu hợp lệ

 
 

1

1

Tề Trí

Dũng

14/08/1981

 

59.19

 

 

2

Lê Trương Hải

Hiếu

07/09/1981

 

61.40

 

 

3

Đào Thị Hương

Lan

20/10/1960

x

59.79

 

2

4

Võ Anh

Dũng

08/06/1954

 

63.56

 

 

5

Nguyễn Hồng

11/04/1967

 

63.55

 

 

6

Nguyễn Văn

Sơn

12/10/1958

 

62.70

 

3

7

Hà Phước

Thắng

26/03/1976

 

73.46

 

 

8

Thân Thị

Thư

16/05/1959

x

60.35

 

 

9

Hoàng Thị Diễm

Tuyết

29/03/1970

x

62.58

 

4

10

Tô Thị Bích

Châu

01/06/1969

x

63.68

 

 

11

Huỳnh Quốc
(Huỳnh Minh Khúc)

Cường

23/02/1957

 

55.61

 

 

12

Nguyễn Văn

Đua

10/03/1954

 

74.86

 

5

13

Nguyễn Đình

Hưng

08/06/1961

 

58.25

 

 

14

Lâm Thiếu

Quân

14/10/1963

 

60.49

 

 

15

Nguyễn Hữu

Tín

08/10/1957

 

69.91

 

6

16

Trương Lâm

Danh

22/11/1959

 

59.52

 

 

17

Thượng tọa
Thích Thanh


Phong

19/11/1968

 

60.60

 

 

18

Trần Hữu

Trí

28/09/1959

 

71.60

 

7

19

Nguyễn Văn

Hiếu

01/09/1976

 

62.15

 

 

20

Thi Thị Tuyết

Nhung

03/09/1964

x

61.71

 

 

21

Nguyễn Thị Thanh

Thúy

05/09/1977

x

58.07

 

8

22

Trần Trọng

Dũng

16/01/1961

 

67.85

 

 

23

Trần Quang

Thắng

09/11/1957

 

61.38

 

 

24

Nguyễn Văn

Tùng

30/12/1949

 

66.75

 

9

25

Ngô Minh

Châu

05/04/1964

 

67.60

 

 

26

Trương Vĩ

Kiến

08/02/1965

 

60.00

 

 

27

Nguyễn Trọng

Trí

10/12/1964

 

57.47

 

10

28

Huỳnh Ngọc

Ánh

20/03/1962

 

65.42

 

 

29

Cao Thanh

Bình

30/07/1980

 

64.10

 

 

30

Đặng Thị Hồng

Liên

06/12/1965

x

60.76

 

11

31

Lâm Đình

Chiến

01/01/1955

 

66.19

 

 

32

Nguyễn Tấn

Tài

24/05/1960

 

66.04

 

 

33

Hòa thượng
Thích Thiện
(Nguyễn Minh Tâm)


Tánh

20/12/1948

 

58.62

 

12

34

Phan Minh

Châu

31/08/1956

 

64.22

 

 

35

Phạm Hiếu

Nghĩa

22/03/1959

 

62.26

 

 

36

Lê Hoàng
(Lê Minh Sơn)


Quân

10/02/1953

 

80.41

 

13

37

Nguyễn Văn

Lâm

01/10/1962

 

53.78

 

 

38

Lê Thị Ngọc

Thanh

15/03/1984

x

56.12

 

14

39

Thái Tuấn

Chí

10/08/1963

 

59.98

 

 

40

Trương Văn

Hiền

22/08/1967

 

59.32

 

 

41

Lê Hùng

Sơn

28/04/1957

 

63.95

 

15

42

Trần Thanh

Châu

19/08/1957

 

62.70

 

 

43

Trần Ngọc

Hưng

17/03/1967

 

62.46

 

 

44

Tăng Chí

Thượng

11/01/1967

 

60.70

 

16

45

Nguyễn Thành

Nhân

12/06/1976

 

61.25

 

 

46

Nguyễn Tấn

Phong

31/12/1964

 

65.44

 

 

47

Nguyễn Thị Kim

Thu

15/04/1961

x

60.59

 

17

48

Đinh Phương

Duy

01/10/1959

 

59.03

 

 

49

Nguyễn Quý

Hòa

13/08/1958

 

70.11

 

 

50

Vương Đức Hoàng

Quân

06/12/1967

 

63.32

 

 

Đơn vị bầu cử

STT Họ và tên Ngày sinh Nữ Tỉ lệ
 % so với số phiếu hợp lệ
 

18

51

Nguyễn Thị Bích

Thủy

12/04/1962

x

63.58

 

 

52

Nguyễn Đức

Trí

29/11/1959

 

56.09

 

 

53

Nguyễn Thị Việt

04/10/1976

x

58.82

 

19

54

Trần Văn

Khuyên

09/09/1967

 

58.97

 

 

55

Văn Đức

Mười

20/01/1957

 

66.49

 

 

56

Trần Văn

Thiện

18/07/1952

 

62.22

 

20

57

Nguyễn Hoàng

Minh

24/08/1961

 

65.45

 

 

58

Võ Văn

Sen

27/05/1958

 

63.78

 

 

59

Bùi Tá Hoàng

10/08/1974

 

63.82

 

21

60

Lê Thị Bình

Minh

21/11/1962

x

57.12

 

 

61

Trịnh Xuân

Thiều

01/08/1960

 

62.05

 

 

62

Ngô Đặng Hồng

Vân

26/05/1966

x

60.32

 

22

63

Linh mục Đỗ Quang

Chí

21/04/1947

 

57.19

 

 

64

Lê Mạnh

08/10/1957

 

56.98

 

23

65

Phạm Văn

19/12/1956

 

60.82

 

 

66

Nguyễn Thanh

Chín

20/11/1954

 

56.13

 

 

67

Nguyễn Hoàng

Minh

28/06/1957

 

61.87

 

24

68

Nguyễn Thị Ngọc

Hạnh

20/10/1962

x

61.43

 

 

69

Trần Thị Tuyết

Hồng

08/08/1979

x

56.80

 

 

70

Nguyễn Mạnh

Trí

14/05/1978

 

57.82

 

 

71

Phạm Hưng

Út

11/03/1959

 

59.74

 

25

72

Thượng Mỹ

An

12/11/1982

x

54.81

 

 

73

Lê Minh

Đức

08/02/1980

 

61.95

 

 

74

Nguyễn Thị Quyết

Tâm

20/12/1958

x

72.73

 

26

75

Huỳnh Công

Hùng

14/01/1960

 

65.42

 

 

76

Huỳnh Thanh

Nhân

01/01/1969

 

66.48

 

 

77

Từ Minh

Thiện

25/05/1964

 

60.40

 

27

78

Nguyễn Trần

Nghĩa

30/08/1954

 

60.11

 

 

79

Nguyễn Ngọc Quế

Trân

19/02/1981

x

60.50

 

 

80

Nguyễn Tấn
(Mười Tuyến)

Tuyến

14/02/1963

 

64.74

 

28

81

Phạm Văn

Đông

14/05/1957

 

57.06

 

 

82

Dương Văn

Nhân

05/01/1959

 

59.60

 

 

83

Nguyễn Văn

Tươi

28/07/1960

 

68.48

 

29

84

Trương Thị

Ánh

13/03/1959

x

67.05

 

 

85

Triệu Đỗ Hồng

Phước

20/06/1979

 

61.34

 

 

86

Đoàn Văn

Thanh

24/06/1962

 

65.57

 

30

87

Phạm Thị Thanh

Hiền

18/05/1979

x

62.89

 

 

88

Trần Văn

Tâm

08/08/1958

 

63.25

 

 

89

Võ Văn

Tân

15/10/1962

 

64.28

 

31

90

Phan Thanh

Hải

23/07/1956

 

68.61

 

 

91

Nguyễn Thị

Hồng

04/09/1955

x

71.58

 

 

92

Lê Tuấn

Tài

04/01/1974

 

67.76

 

32

93

Bùi Hòa

An

09/05/1970

 

57.91

 

 

94

Lê Hồng

Sơn

09/12/1965

 

60.82

 

 

95

Nguyễn Ngọc

Xuân

08/02/1975

 

67.03

Bình luận