Trong số 95 đại biểu trúng cử HĐND TP HCM khóa VIII nhiệm kỳ 2011-2016, có 85 đại biểu là đảng viên (chiếm 89,47%), 10 đại biểu là người ngoài Đảng (10,53%), 21 đại biểu nữ (22,11%), 17 đại biểu tái cử, 2 đại biểu là người tự ứng cử, 2 đại biểu người Hoa và 5 đại biểu thuộc các tôn giáo (Phật giáo 4, Công giáo 1).
Sau đây là danh sách 95 người trúng cử đại biểu HĐND TP.HCM khóa VIII, nhiệm kỳ 2011-2016.Người có số phiếu trúng cử cao nhất là ông Lê Hoàng Quân, Ủy viên Trung ương Đảng, Chủ tịch UBND thành phố, đạt 80,41% số phiếu. Số phiếu cao tiếp theo là ông Nguyễn Văn Đua, Phó Bí thư Thường trực Thành ủy đạt 74,86%; ông Hà Phước Thắng, Phó chủ tịch UBND quận 3, 73,46%; bà Nguyễn Thị Quyết Tâm, Trưởng Ban Tuyên giáo Thành ủy, 72,73%; bà Nguyễn Thị Hồng, Phó Chủ tịch UBND thành phố, 71,58%.....Người trúng cử có số phiếu thấp nhất đạt 53,78%.
HĐND thành phố khóa VIII cũng có sự góp mặt của 4 đại biểu đại diện giới báo chí thành phố trong đó có ông Nguyễn Trọng Trí- Bí Thư Đảng Ủy, Phó GĐ Đài TNND TP.HCM và lãnh đạo Đài Truyền hình TPHCM, báo Sài Gòn Giải Phóng, báo Công an Thành phố cùng 3 gương mặt nổi bật của giới sân khấu.
Danh sách 95 ĐB HĐND TPHCM khóa VIII
Đơn vị bầu cử |
STT |
Họ và tên |
Ngày |
Nữ |
Tỉ lệ |
||
1 |
1 |
Tề Trí |
Dũng |
14/08/1981 |
|
59.19 |
|
|
2 |
Lê Trương Hải |
Hiếu |
07/09/1981 |
|
61.40 |
|
|
3 |
Đào Thị Hương |
Lan |
20/10/1960 |
x |
59.79 |
|
2 |
4 |
Võ Anh |
Dũng |
08/06/1954 |
|
63.56 |
|
|
5 |
Nguyễn Hồng |
Hà |
11/04/1967 |
|
63.55 |
|
|
6 |
Nguyễn Văn |
Sơn |
12/10/1958 |
|
62.70 |
|
3 |
7 |
Hà Phước |
Thắng |
26/03/1976 |
|
73.46 |
|
|
8 |
Thân Thị |
Thư |
16/05/1959 |
x |
60.35 |
|
|
9 |
Hoàng Thị Diễm |
Tuyết |
29/03/1970 |
x |
62.58 |
|
4 |
10 |
Tô Thị Bích |
Châu |
01/06/1969 |
x |
63.68 |
|
|
11 |
Huỳnh Quốc |
Cường |
23/02/1957 |
|
55.61 |
|
|
12 |
Nguyễn Văn |
Đua |
10/03/1954 |
|
74.86 |
|
5 |
13 |
Nguyễn Đình |
Hưng |
08/06/1961 |
|
58.25 |
|
|
14 |
Lâm Thiếu |
Quân |
14/10/1963 |
|
60.49 |
|
|
15 |
Nguyễn Hữu |
Tín |
08/10/1957 |
|
69.91 |
|
6 |
16 |
Trương Lâm |
Danh |
22/11/1959 |
|
59.52 |
|
|
17 |
Thượng tọa |
|
19/11/1968 |
|
60.60 |
|
|
18 |
Trần Hữu |
Trí |
28/09/1959 |
|
71.60 |
|
7 |
19 |
Nguyễn Văn |
Hiếu |
01/09/1976 |
|
62.15 |
|
|
20 |
Thi Thị Tuyết |
Nhung |
03/09/1964 |
x |
61.71 |
|
|
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Thúy |
05/09/1977 |
x |
58.07 |
|
8 |
22 |
Trần Trọng |
Dũng |
16/01/1961 |
|
67.85 |
|
|
23 |
Trần Quang |
Thắng |
09/11/1957 |
|
61.38 |
|
|
24 |
Nguyễn Văn |
Tùng |
30/12/1949 |
|
66.75 |
|
9 |
25 |
Ngô Minh |
Châu |
05/04/1964 |
|
67.60 |
|
|
26 |
Trương Vĩ |
Kiến |
08/02/1965 |
|
60.00 |
|
|
27 |
Nguyễn Trọng |
Trí |
10/12/1964 |
|
57.47 |
|
10 |
28 |
Huỳnh Ngọc |
Ánh |
20/03/1962 |
|
65.42 |
|
|
29 |
Cao Thanh |
Bình |
30/07/1980 |
|
64.10 |
|
|
30 |
Đặng Thị Hồng |
Liên |
06/12/1965 |
x |
60.76 |
|
11 |
31 |
Lâm Đình |
Chiến |
01/01/1955 |
|
66.19 |
|
|
32 |
Nguyễn Tấn |
Tài |
24/05/1960 |
|
66.04 |
|
|
33 |
Hòa thượng |
|
20/12/1948 |
|
58.62 |
|
12 |
34 |
Phan Minh |
Châu |
31/08/1956 |
|
64.22 |
|
|
35 |
Phạm Hiếu |
Nghĩa |
22/03/1959 |
|
62.26 |
|
|
36 |
Lê Hoàng |
|
10/02/1953 |
|
80.41 |
|
13 |
37 |
Nguyễn Văn |
Lâm |
01/10/1962 |
|
53.78 |
|
|
38 |
Lê Thị Ngọc |
Thanh |
15/03/1984 |
x |
56.12 |
|
14 |
39 |
Thái Tuấn |
Chí |
10/08/1963 |
|
59.98 |
|
|
40 |
Trương Văn |
Hiền |
22/08/1967 |
|
59.32 |
|
|
41 |
Lê Hùng |
Sơn |
28/04/1957 |
|
63.95 |
|
15 |
42 |
Trần Thanh |
Châu |
19/08/1957 |
|
62.70 |
|
|
43 |
Trần Ngọc |
Hưng |
17/03/1967 |
|
62.46 |
|
|
44 |
Tăng Chí |
Thượng |
11/01/1967 |
|
60.70 |
|
16 |
45 |
Nguyễn Thành |
Nhân |
12/06/1976 |
|
61.25 |
|
|
46 |
Nguyễn Tấn |
Phong |
31/12/1964 |
|
65.44 |
|
|
47 |
Nguyễn Thị Kim |
Thu |
15/04/1961 |
x |
60.59 |
|
17 |
48 |
Đinh Phương |
Duy |
01/10/1959 |
|
59.03 |
|
|
49 |
Nguyễn Quý |
Hòa |
13/08/1958 |
|
70.11 |
|
|
50 |
Vương Đức Hoàng |
Quân |
06/12/1967 |
|
63.32 |
|
STT | Họ và tên | Ngày sinh | Nữ | Tỉ lệ % so với số phiếu hợp lệ |
|||
18 |
51 |
Nguyễn Thị Bích |
Thủy |
12/04/1962 |
x |
63.58 |
||
|
52 |
Nguyễn Đức |
Trí |
29/11/1959 |
|
56.09 |
||
|
53 |
Nguyễn Thị Việt |
Tú |
04/10/1976 |
x |
58.82 |
||
19 |
54 |
Trần Văn |
Khuyên |
09/09/1967 |
|
58.97 |
||
|
55 |
Văn Đức |
Mười |
20/01/1957 |
|
66.49 |
||
|
56 |
Trần Văn |
Thiện |
18/07/1952 |
|
62.22 |
||
20 |
57 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
24/08/1961 |
|
65.45 |
||
|
58 |
Võ Văn |
Sen |
27/05/1958 |
|
63.78 |
||
|
59 |
Bùi Tá Hoàng |
Vũ |
10/08/1974 |
|
63.82 |
||
21 |
60 |
Lê Thị Bình |
Minh |
21/11/1962 |
x |
57.12 |
||
|
61 |
Trịnh Xuân |
Thiều |
01/08/1960 |
|
62.05 |
||
|
62 |
Ngô Đặng Hồng |
Vân |
26/05/1966 |
x |
60.32 |
||
22 |
63 |
Linh mục Đỗ Quang |
Chí |
21/04/1947 |
|
57.19 |
||
|
64 |
Lê Mạnh |
Hà |
08/10/1957 |
|
56.98 |
||
23 |
65 |
Phạm Văn |
Bá |
19/12/1956 |
|
60.82 |
||
|
66 |
Nguyễn Thanh |
Chín |
20/11/1954 |
|
56.13 |
||
|
67 |
Nguyễn Hoàng |
Minh |
28/06/1957 |
|
61.87 |
||
24 |
68 |
Nguyễn Thị Ngọc |
Hạnh |
20/10/1962 |
x |
61.43 |
||
|
69 |
Trần Thị Tuyết |
Hồng |
08/08/1979 |
x |
56.80 |
||
|
70 |
Nguyễn Mạnh |
Trí |
14/05/1978 |
|
57.82 |
||
|
71 |
Phạm Hưng |
Út |
11/03/1959 |
|
59.74 |
||
25 |
72 |
Thượng Mỹ |
An |
12/11/1982 |
x |
54.81 |
||
|
73 |
Lê Minh |
Đức |
08/02/1980 |
|
61.95 |
||
|
74 |
Nguyễn Thị Quyết |
Tâm |
20/12/1958 |
x |
72.73 |
||
26 |
75 |
Huỳnh Công |
Hùng |
14/01/1960 |
|
65.42 |
||
|
76 |
Huỳnh Thanh |
Nhân |
01/01/1969 |
|
66.48 |
||
|
77 |
Từ Minh |
Thiện |
25/05/1964 |
|
60.40 |
||
27 |
78 |
Nguyễn Trần |
Nghĩa |
30/08/1954 |
|
60.11 |
||
|
79 |
Nguyễn Ngọc Quế |
Trân |
19/02/1981 |
x |
60.50 |
||
|
80 |
Nguyễn Tấn |
Tuyến |
14/02/1963 |
|
64.74 |
||
28 |
81 |
Phạm Văn |
Đông |
14/05/1957 |
|
57.06 |
||
|
82 |
Dương Văn |
Nhân |
05/01/1959 |
|
59.60 |
||
|
83 |
Nguyễn Văn |
Tươi |
28/07/1960 |
|
68.48 |
||
29 |
84 |
Trương Thị |
Ánh |
13/03/1959 |
x |
67.05 |
||
|
85 |
Triệu Đỗ Hồng |
Phước |
20/06/1979 |
|
61.34 |
||
|
86 |
Đoàn Văn |
Thanh |
24/06/1962 |
|
65.57 |
||
30 |
87 |
Phạm Thị Thanh |
Hiền |
18/05/1979 |
x |
62.89 |
||
|
88 |
Trần Văn |
Tâm |
08/08/1958 |
|
63.25 |
||
|
89 |
Võ Văn |
Tân |
15/10/1962 |
|
64.28 |
||
31 |
90 |
Phan Thanh |
Hải |
23/07/1956 |
|
68.61 |
||
|
91 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
04/09/1955 |
x |
71.58 |
||
|
92 |
Lê Tuấn |
Tài |
04/01/1974 |
|
67.76 |
||
32 |
93 |
Bùi Hòa |
An |
09/05/1970 |
|
57.91 |
||
|
94 |
Lê Hồng |
Sơn |
09/12/1965 |
|
60.82 |
||
|
95 |
Nguyễn Ngọc |
Xuân |
08/02/1975 |
|
67.03 |