Cập nhật 06:00 (GMT+7), Chủ Nhật, 28/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 28/12/2025 | Hôm qua 27/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,168.37 | 17,341.79 | 17,897.19 | 17,168.37 | 17,341.79 | 17,897.19 |
Agribank | 17,294 | 17,363 | 17,935 | 17,294 | 17,363 | 17,935 |
HSBC | 17,194 | 17,326 | 17,944 | 17,194 | 17,326 | 17,944 |
SCB | 17,030 | 17,120 | 18,340 | 17,030 | 17,120 | 18,340 |
SHB | 17,234 | 17,334 | 17,894 | 17,234 | 17,334 | 17,894 |
| Ðô la Úc | 28/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,168.37 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,341.79 0.00 |
| Giá bán | 17,897.19 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,294 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,363 0.00 |
| Giá bán | 17,935 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,194 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,326 0.00 |
| Giá bán | 17,944 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 17,030 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,120 0.00 |
| Giá bán | 18,340 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,234 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,334 0.00 |
| Giá bán | 17,894 0.00 |