Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,142.77 -2.11 | 17,315.93 -2.13 | 17,870.51 -2.19 | 17,144.88 | 17,318.06 | 17,872.7 |
Agribank | 17,253 4.00 | 17,322 4.00 | 17,893 3.00 | 17,249 | 17,318 | 17,890 |
HSBC | 17,160 5.00 | 17,294 7.00 | 17,905 2.00 | 17,155 | 17,287 | 17,903 |
SCB | 16,990 -10.00 | 17,080 -10.00 | 18,300 -20.00 | 17,000 | 17,090 | 18,320 |
SHB | 17,230 7.00 | 17,340 7.00 | 17,890 7.00 | 17,223 | 17,333 | 17,883 |
| Ðô la Úc | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,142.77 -2.11 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,315.93 -2.13 |
| Giá bán | 17,870.51 -2.19 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,253 4.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,322 4.00 |
| Giá bán | 17,893 3.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,160 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,294 7.00 |
| Giá bán | 17,905 2.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 16,990 -10.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,080 -10.00 |
| Giá bán | 18,300 -20.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,230 7.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,340 7.00 |
| Giá bán | 17,890 7.00 |