Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,144.88 -59.63 | 17,318.06 -60.23 | 17,872.7 -62.14 | 17,204.51 | 17,378.29 | 17,934.84 |
Agribank | 17,249 -57.00 | 17,318 -58.00 | 17,890 -59.00 | 17,306 | 17,376 | 17,949 |
HSBC | 17,155 -61.00 | 17,287 -63.00 | 17,903 -62.00 | 17,216 | 17,350 | 17,965 |
SCB | 17,000 -40.00 | 17,090 -40.00 | 18,320 -40.00 | 17,040 | 17,130 | 18,360 |
SHB | 17,223 5.00 | 17,333 15.00 | 17,883 5.00 | 17,218 | 17,318 | 17,878 |
| Ðô la Úc | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,144.88 -59.63 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,318.06 -60.23 |
| Giá bán | 17,872.7 -62.14 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,249 -57.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,318 -58.00 |
| Giá bán | 17,890 -59.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,155 -61.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,287 -63.00 |
| Giá bán | 17,903 -62.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 17,000 -40.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,090 -40.00 |
| Giá bán | 18,320 -40.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,223 5.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,333 15.00 |
| Giá bán | 17,883 5.00 |