Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 27/12/2025 | Hôm qua 26/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Ðô la Úc | 27/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,168.37 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,341.79 |
| Giá bán | 17,897.19 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,294 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,363 |
| Giá bán | 17,935 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,194 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,326 |
| Giá bán | 17,944 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 17,030 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,120 |
| Giá bán | 18,340 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,215 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,325 |
| Giá bán | 17,875 |