Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Ðô la Úc | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,204.51 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,378.29 |
| Giá bán | 17,934.84 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,306 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,376 |
| Giá bán | 17,949 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,216 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,350 |
| Giá bán | 17,965 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 17,040 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,130 |
| Giá bán | 18,360 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,218 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,318 |
| Giá bán | 17,878 |