Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Úc | Hôm nay 01/01/2026 | Hôm qua 31/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Ðô la Úc | 01/01/2026 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 17,142.77 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,315.93 |
| Giá bán | 17,870.51 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 17,253 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,322 |
| Giá bán | 17,893 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 17,160 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,294 |
| Giá bán | 17,905 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 16,990 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,080 |
| Giá bán | 18,300 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 17,230 |
| Giá mua chuyển khoản | 17,340 |
| Giá bán | 17,890 |