Cập nhật 12:00 (GMT+7), Chủ Nhật, 01/10/2023|
Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 01/10/2023 | Hôm qua 30/09/2023 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,609.33 | 17,787.2 | 18,359.15 | 17,609.33 | 17,787.2 | 18,359.15 |
Viettinbank | 17,591 | 17,601 | 18,301 | 17,591 | 17,601 | 18,301 |
Agribank | 17,776 | 17,847 | 18,245 | 17,776 | 17,847 | 18,245 |
TPBank | 17,665 | 17,797 | 18,516 | 17,665 | 17,797 | 18,516 |
Ðông Á | 17,810 | 17,920 | 18,270 | 17,810 | 17,920 | 18,270 |
HSBC | 17,624 | 17,786 | 18,365 | 17,624 | 17,786 | 18,365 |
SCB | 17,590 | 17,690 | 18,500 | 17,590 | 17,690 | 18,500 |
SHB | 17,639 | 17,739 | 18,377 | 17,639 | 17,739 | 18,377 |
Ðô la Canada | 01/10/2023 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,609.33 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,787.2 0.00 |
Giá bán | 18,359.15 0.00 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 17,591 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,601 0.00 |
Giá bán | 18,301 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,776 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,847 0.00 |
Giá bán | 18,245 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 17,665 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,797 0.00 |
Giá bán | 18,516 0.00 |
Ngân hàng | Ðông Á |
Giá mua tiền mặt | 17,810 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,920 0.00 |
Giá bán | 18,270 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,624 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,786 0.00 |
Giá bán | 18,365 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,590 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,690 0.00 |
Giá bán | 18,500 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,639 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,739 0.00 |
Giá bán | 18,377 0.00 |