Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Hai, 23/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 23/12/2024 | Hôm qua 22/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,273.9479.23 | 17,448.4280.03 | 18,008.1382.61 | 17,194.71 | 17,368.39 | 17,925.52 |
Agribank | 17,40358.00 | 17,47358.00 | 17,96861.00 | 17,345 | 17,415 | 17,907 |
HSBC | 17,27261.00 | 17,44563.00 | 17,98562.00 | 17,211 | 17,382 | 17,923 |
SCB | 17,29060.00 | 17,39060.00 | 18,09060.00 | 17,230 | 17,330 | 18,030 |
SHB | 17,32863.00 | 17,44863.00 | 18,10863.00 | 17,265 | 17,385 | 18,045 |
Ðô la Canada | 23/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,273.9479.23 |
Giá mua chuyển khoản | 17,448.42 80.03 |
Giá bán | 18,008.13 82.61 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,40358.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,473 58.00 |
Giá bán | 17,968 61.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,27261.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,445 63.00 |
Giá bán | 17,985 62.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,29060.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,390 60.00 |
Giá bán | 18,090 60.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,32863.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,448 63.00 |
Giá bán | 18,108 63.00 |