Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 22/11/2024 | Hôm qua 21/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,740.974.44 | 17,920.174.48 | 18,495.034.62 | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490.41 |
Agribank | 17,8505.00 | 17,9225.00 | 18,43813.00 | 17,845 | 17,917 | 18,425 |
HSBC | 17,7383.00 | 17,910 -2.00 | 18,4757.00 | 17,735 | 17,912 | 18,468 |
SCB | 17,780 | 17,810 | 18,600 | 17,780 | 17,810 | 18,600 |
SHB | 17,8029.00 | 17,9229.00 | 18,5829.00 | 17,793 | 17,913 | 18,573 |
Ðô la Canada | 22/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,740.974.44 |
Giá mua chuyển khoản | 17,920.17 4.48 |
Giá bán | 18,495.03 4.62 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,8505.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,922 5.00 |
Giá bán | 18,438 13.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,7383.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,910 -2.00 |
Giá bán | 18,475 7.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,780 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,810 0.00 |
Giá bán | 18,600 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,8029.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,922 9.00 |
Giá bán | 18,582 9.00 |