Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,695.47 -20.25 | 18,884.31 -20.46 | 19,489.12 -21.10 | 18,715.72 | 18,904.77 | 19,510.22 |
Agribank | 18,831 -11.00 | 18,907 -11.00 | 19,494 -11.00 | 18,842 | 18,918 | 19,505 |
HSBC | 18,709 -8.00 | 18,894 -5.00 | 19,483 -11.00 | 18,717 | 18,899 | 19,494 |
SCB | 18,720 -20.00 | 18,830 -20.00 | 19,640 -30.00 | 18,740 | 18,850 | 19,670 |
SHB | 18,799 -16.00 | 18,939 -16.00 | 19,479 -16.00 | 18,815 | 18,955 | 19,495 |
| Ðô la Canada | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,695.47 -20.25 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,884.31 -20.46 |
| Giá bán | 19,489.12 -21.10 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,831 -11.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,907 -11.00 |
| Giá bán | 19,494 -11.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,709 -8.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,894 -5.00 |
| Giá bán | 19,483 -11.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,720 -20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,830 -20.00 |
| Giá bán | 19,640 -30.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,799 -16.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,939 -16.00 |
| Giá bán | 19,479 -16.00 |