Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 05/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 05/12/2025 | Hôm qua 04/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,426.67 9.63 | 18,612.8 9.73 | 19,208.79 10.02 | 18,417.04 | 18,603.07 | 19,198.77 |
Agribank | 18,550 6.00 | 18,624 6.00 | 19,199 6.00 | 18,544 | 18,618 | 19,193 |
HSBC | 18,405 11.00 | 18,608 13.00 | 19,145 8.00 | 18,394 | 18,595 | 19,137 |
SCB | 18,420 | 18,520 | 19,310 10.00 | 18,420 | 18,520 | 19,300 |
SHB | 18,494 -14.00 | 18,634 -14.00 | 19,174 -14.00 | 18,508 | 18,648 | 19,188 |
| Ðô la Canada | 05/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,426.67 9.63 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,612.8 9.73 |
| Giá bán | 19,208.79 10.02 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,550 6.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,624 6.00 |
| Giá bán | 19,199 6.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,405 11.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,608 13.00 |
| Giá bán | 19,145 8.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,420 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,520 0.00 |
| Giá bán | 19,310 10.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,494 -14.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,634 -14.00 |
| Giá bán | 19,174 -14.00 |