Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 22/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 22/01/2025 | Hôm qua 21/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,120.3477.87 | 17,293.2778.65 | 17,848.381.28 | 17,042.47 | 17,214.62 | 17,767.02 |
Agribank | 17,27330.00 | 17,34230.00 | 17,84933.00 | 17,243 | 17,312 | 17,816 |
HSBC | 17,19862.00 | 17,35763.00 | 17,92165.00 | 17,136 | 17,294 | 17,856 |
SCB | 17,210 -60.00 | 17,310 -60.00 | 18,160 -30.00 | 17,270 | 17,370 | 18,190 |
SHB | 17,24088.00 | 17,36088.00 | 18,02088.00 | 17,152 | 17,272 | 17,932 |
Ðô la Canada | 22/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,120.3477.87 |
Giá mua chuyển khoản | 17,293.27 78.65 |
Giá bán | 17,848.3 81.28 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,27330.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,342 30.00 |
Giá bán | 17,849 33.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,19862.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,357 63.00 |
Giá bán | 17,921 65.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,210 -60.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,310 -60.00 |
Giá bán | 18,160 -30.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,24088.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,360 88.00 |
Giá bán | 18,020 88.00 |