Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Hai, 23/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 23/12/2024 | Hôm qua 22/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,194.71 | 17,368.39 | 17,925.52 | 17,194.71 | 17,368.39 | 17,925.52 |
Agribank | 17,345 | 17,415 | 17,907 | 17,345 | 17,415 | 17,907 |
HSBC | 17,211 | 17,382 | 17,923 | 17,211 | 17,382 | 17,923 |
SCB | 17,230 | 17,330 | 18,030 | 17,230 | 17,330 | 18,030 |
SHB | 17,265 | 17,385 | 18,045 | 17,265 | 17,385 | 18,045 |
Ðô la Canada | 23/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,194.71 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,368.39 0.00 |
Giá bán | 17,925.52 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,345 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,415 0.00 |
Giá bán | 17,907 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,211 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,382 0.00 |
Giá bán | 17,923 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,230 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,330 0.00 |
Giá bán | 18,030 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,265 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,385 0.00 |
Giá bán | 18,045 0.00 |