Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Ðô la Canada | Hôm nay 22/11/2024 | Hôm qua 21/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490.41 | 17,736.53 | 17,915.69 | 18,490.41 |
Agribank | 17,845 | 17,917 | 18,425 | 17,845 | 17,917 | 18,425 |
HSBC | 17,735 | 17,912 | 18,468 | 17,735 | 17,912 | 18,468 |
SCB | 17,780 | 17,810 | 18,600 | 17,780 | 17,810 | 18,600 |
SHB | 17,793 | 17,913 | 18,573 | 17,793 | 17,913 | 18,573 |
Ðô la Canada | 22/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 17,736.53 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,915.69 0.00 |
Giá bán | 18,490.41 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 17,845 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,917 0.00 |
Giá bán | 18,425 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 17,735 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,912 0.00 |
Giá bán | 18,468 0.00 |
Ngân hàng | SCB |
Giá mua tiền mặt | 17,780 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,810 0.00 |
Giá bán | 18,600 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 17,793 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 17,913 0.00 |
Giá bán | 18,573 0.00 |