Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Sáu, 26/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 26/12/2025 | Hôm qua 25/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,724.18 | 18,913.32 | 19,519.05 | 18,724.18 | 18,913.32 | 19,519.05 |
Agribank | 18,885 | 18,961 | 19,546 | 18,885 | 18,961 | 19,546 |
HSBC | 18,741 | 18,930 | 19,513 | 18,741 | 18,930 | 19,513 |
SCB | 18,770 | 18,880 | 19,680 | 18,770 | 18,880 | 19,680 |
SHB | 18,844 | 18,984 | 19,524 | 18,844 | 18,984 | 19,524 |
| Ðô la Canada | 26/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,724.18 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,913.32 0.00 |
| Giá bán | 19,519.05 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,885 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,961 0.00 |
| Giá bán | 19,546 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,741 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,930 0.00 |
| Giá bán | 19,513 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,770 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,880 0.00 |
| Giá bán | 19,680 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,844 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,984 0.00 |
| Giá bán | 19,524 0.00 |