Cập nhật 10:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 27/12/2025 | Hôm qua 26/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,729.66 | 18,918.85 | 19,524.77 | 18,729.66 | 18,918.85 | 19,524.77 |
Agribank | 18,874 | 18,950 | 19,538 | 18,874 | 18,950 | 19,538 |
HSBC | 18,743 | 18,925 | 19,522 | 18,743 | 18,925 | 19,522 |
SCB | 18,760 | 18,870 | 19,680 | 18,760 | 18,870 | 19,680 |
SHB | 18,839 23.00 | 18,979 23.00 | 19,519 23.00 | 18,816 | 18,956 | 19,496 |
| Ðô la Canada | 27/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,729.66 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,918.85 0.00 |
| Giá bán | 19,524.77 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,874 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,950 0.00 |
| Giá bán | 19,538 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,743 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,925 0.00 |
| Giá bán | 19,522 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,760 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,870 0.00 |
| Giá bán | 19,680 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,839 23.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,979 23.00 |
| Giá bán | 19,519 23.00 |