Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,715.72 -33.70 | 18,904.77 -34.04 | 19,510.22 -35.12 | 18,749.42 | 18,938.81 | 19,545.34 |
Agribank | 18,842 -33.00 | 18,918 -33.00 | 19,505 -34.00 | 18,875 | 18,951 | 19,539 |
HSBC | 18,717 -35.00 | 18,899 -37.00 | 19,494 -35.00 | 18,752 | 18,936 | 19,529 |
SCB | 18,740 -20.00 | 18,850 -20.00 | 19,670 -20.00 | 18,760 | 18,870 | 19,690 |
SHB | 18,815 -4.00 | 18,955 -4.00 | 19,495 -4.00 | 18,819 | 18,959 | 19,499 |
| Ðô la Canada | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,715.72 -33.70 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,904.77 -34.04 |
| Giá bán | 19,510.22 -35.12 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,842 -33.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,918 -33.00 |
| Giá bán | 19,505 -34.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,717 -35.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,899 -37.00 |
| Giá bán | 19,494 -35.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,740 -20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,850 -20.00 |
| Giá bán | 19,670 -20.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,815 -4.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,955 -4.00 |
| Giá bán | 19,495 -4.00 |