Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 29/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Ðô la Canada | Hôm nay 29/12/2025 | Hôm qua 28/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 18,749.42 19.76 | 18,938.81 19.96 | 19,545.34 20.57 | 18,729.66 | 18,918.85 | 19,524.77 |
Agribank | 18,875 1.00 | 18,951 1.00 | 19,539 1.00 | 18,874 | 18,950 | 19,538 |
HSBC | 18,752 9.00 | 18,936 11.00 | 19,529 7.00 | 18,743 | 18,925 | 19,522 |
SCB | 18,760 | 18,870 | 19,690 10.00 | 18,760 | 18,870 | 19,680 |
SHB | 18,819 -20.00 | 18,959 -20.00 | 19,499 -20.00 | 18,839 | 18,979 | 19,519 |
| Ðô la Canada | 29/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 18,749.42 19.76 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,938.81 19.96 |
| Giá bán | 19,545.34 20.57 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 18,875 1.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,951 1.00 |
| Giá bán | 19,539 1.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 18,752 9.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,936 11.00 |
| Giá bán | 19,529 7.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 18,760 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,870 0.00 |
| Giá bán | 19,690 10.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 18,819 -20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 18,959 -20.00 |
| Giá bán | 19,499 -20.00 |