Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 26/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 26/12/2025 | Hôm qua 25/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,491.69 -12.37 | 32,819.88 -12.50 | 33,871.01 -12.90 | 32,504.06 | 32,832.38 | 33,883.91 |
Agribank | 32,750 -42.00 | 32,882 -42.00 | 33,822 -38.00 | 32,792 | 32,924 | 33,860 |
HSBC | 32,828 -23.00 | 32,828 -23.00 | 33,864 1.00 | 32,851 | 32,851 | 33,863 |
| Franc Thụy Sĩ | 26/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,491.69 -12.37 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,819.88 -12.50 |
| Giá bán | 33,871.01 -12.90 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,750 -42.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,882 -42.00 |
| Giá bán | 33,822 -38.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,828 -23.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,828 -23.00 |
| Giá bán | 33,864 1.00 |