Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,348.01 -125.15 | 32,674.76 -126.42 | 33,721.23 -130.44 | 32,473.16 | 32,801.18 | 33,851.67 |
Agribank | 32,596 -121.00 | 32,727 -121.00 | 33,660 -126.00 | 32,717 | 32,848 | 33,786 |
HSBC | 32,681 -105.00 | 32,681 -105.00 | 33,701 -117.00 | 32,786 | 32,786 | 33,818 |
| Franc Thụy Sĩ | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,348.01 -125.15 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,674.76 -126.42 |
| Giá bán | 33,721.23 -130.44 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,596 -121.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,727 -121.00 |
| Giá bán | 33,660 -126.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,681 -105.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,681 -105.00 |
| Giá bán | 33,701 -117.00 |