Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,473.16 -22.66 | 32,801.18 -22.88 | 33,851.67 -23.61 | 32,495.82 | 32,824.06 | 33,875.28 |
Agribank | 32,717 -22.00 | 32,848 -22.00 | 33,786 -23.00 | 32,739 | 32,870 | 33,809 |
HSBC | 32,786 -33.00 | 32,786 -33.00 | 33,818 -29.00 | 32,819 | 32,819 | 33,847 |
| Franc Thụy Sĩ | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,473.16 -22.66 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,801.18 -22.88 |
| Giá bán | 33,851.67 -23.61 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,717 -22.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,848 -22.00 |
| Giá bán | 33,786 -23.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,786 -33.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,786 -33.00 |
| Giá bán | 33,818 -29.00 |