Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 27/12/2025 | Hôm qua 26/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,491.69 | 32,819.88 | 33,871.01 | 32,491.69 | 32,819.88 | 33,871.01 |
Agribank | 32,750 | 32,882 | 33,822 | 32,750 | 32,882 | 33,822 |
HSBC | 32,828 | 32,828 | 33,864 | 32,828 | 32,828 | 33,864 |
| Franc Thụy Sĩ | 27/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,491.69 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,819.88 0.00 |
| Giá bán | 33,871.01 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,750 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,882 0.00 |
| Giá bán | 33,822 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,828 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,828 0.00 |
| Giá bán | 33,864 0.00 |