Đăng nhập
Cập nhật 12:00 (GMT+0), Thứ Hai, 14/04/2025|updownTăng giảm so với ngày trước đó
Franc Thụy SĩHôm nay 14/04/2025 Hôm qua 13/04/2025
Đơn vị: VNĐGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bánGiá mua tiền mặtGiá mua chuyển khoảnGiá bán
VietcombankVietcombank30,801.14up360.0531,112.26up363.6832,109.55up375.1930,441.0930,748.5831,734.36
AgribankAgribank31,032up324.0031,157up326.0032,069up328.0030,70830,83131,741
HSBCHSBC31,090up146.0031,090up146.0032,102up151.0030,94430,94431,951
Franc Thụy Sĩ14/04/2025
Ngân hàngVietcombank
Giá mua tiền mặt30,801.14up360.05
Giá mua chuyển khoản31,112.26 up363.68
Giá bán32,109.55 up375.19
Ngân hàngAgribank
Giá mua tiền mặt31,032up324.00
Giá mua chuyển khoản31,157 up326.00
Giá bán32,069 up328.00
Ngân hàngHSBC
Giá mua tiền mặt31,090up146.00
Giá mua chuyển khoản31,090 up146.00
Giá bán32,102 up151.00
Ngân hàngSHB
Giá mua tiền mặt-
Giá mua chuyển khoản-
Giá bán-

Biểu đồ tỷ giá 30 ngày gần nhất

Tin mới nhất