Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Sáu, 22/11/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 22/11/2024 | Hôm qua 21/11/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 28,053.88 | 28,337.26 | 29,246.3 | 28,053.88 | 28,337.26 | 29,246.3 |
Agribank | 28,195 | 28,308 | 29,160 | 28,195 | 28,308 | 29,160 |
HSBC | 28,330 | 28,330 | 29,210 | 28,330 | 28,330 | 29,210 |
SHB | 28,328 | 28,428 | 29,158 | 28,328 | 28,428 | 29,158 |
Franc Thụy Sĩ | 22/11/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 28,053.88 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 28,337.26 0.00 |
Giá bán | 29,246.3 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 28,195 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 28,308 0.00 |
Giá bán | 29,160 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 28,330 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 28,330 0.00 |
Giá bán | 29,210 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 28,328 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 28,428 0.00 |
Giá bán | 29,158 0.00 |