Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 22/01/2025|Tăng giảm so với ngày trước đó Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 22/01/2025 | Hôm qua 21/01/2025 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 27,068.49 -31.07 | 27,341.91 -31.38 | 28,219.45 -32.23 | 27,099.56 | 27,373.29 | 28,251.68 |
Agribank | 27,275 -78.00 | 27,385 -78.00 | 28,257 -79.00 | 27,353 | 27,463 | 28,336 |
HSBC | 27,447 -15.00 | 27,447 -15.00 | 28,340 -15.00 | 27,462 | 27,462 | 28,355 |
SHB | 27,45122.00 | 27,55122.00 | 28,28122.00 | 27,429 | 27,529 | 28,259 |
Franc Thụy Sĩ | 22/01/2025 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 27,068.49 -31.07 |
Giá mua chuyển khoản | 27,341.91 -31.38 |
Giá bán | 28,219.45 -32.23 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 27,275 -78.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,385 -78.00 |
Giá bán | 28,257 -79.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 27,447 -15.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,447 -15.00 |
Giá bán | 28,340 -15.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,45122.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,551 22.00 |
Giá bán | 28,281 22.00 |