Cập nhật 06:00 (GMT+7), Thứ Hai, 23/12/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 23/12/2024 | Hôm qua 22/12/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 27,641.81 | 27,921.02 | 28,816.65 | 27,641.81 | 27,921.02 | 28,816.65 |
Agribank | 27,808 | 27,920 | 28,762 | 27,808 | 27,920 | 28,762 |
HSBC | 27,900 | 27,900 | 28,769 | 27,900 | 27,900 | 28,769 |
SHB | 27,905 | 28,005 | 28,735 | 27,905 | 28,005 | 28,735 |
Franc Thụy Sĩ | 23/12/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 27,641.81 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,921.02 0.00 |
Giá bán | 28,816.65 0.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 27,808 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,920 0.00 |
Giá bán | 28,762 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 27,900 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,900 0.00 |
Giá bán | 28,769 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,905 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 28,005 0.00 |
Giá bán | 28,735 0.00 |