Cập nhật 08:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 19/04/2024|Tăng giảm so với ngày trước đó Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 19/04/2024 | Hôm qua 18/04/2024 |
---|
Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 27,145.27108.19 | 27,419.47109.29 | 28,299.09112.54 | 27,037.08 | 27,310.18 | 28,186.55 |
Viettinbank | 27,48017.00 | 27,585102.00 | 28,385 -48.00 | 27,463 | 27,483 | 28,433 |
Agribank | 27,183 | 27,292 | 28,129 | 27,183 | 27,292 | 28,129 |
TPBank | 27,904 | 27,311 | 28,844 | 27,904 | 27,311 | 28,844 |
HSBC | 27,374 | 27,374 | 28,216 | 27,374 | 27,374 | 28,216 |
SHB | 27,324 | 27,404 | 28,074 | 27,324 | 27,404 | 28,074 |
Franc Thụy Sĩ | 19/04/2024 |
Ngân hàng | Vietcombank |
Giá mua tiền mặt | 27,145.27108.19 |
Giá mua chuyển khoản | 27,419.47 109.29 |
Giá bán | 28,299.09 112.54 |
Ngân hàng | Viettinbank |
Giá mua tiền mặt | 27,48017.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,585 102.00 |
Giá bán | 28,385 -48.00 |
Ngân hàng | Agribank |
Giá mua tiền mặt | 27,183 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,292 0.00 |
Giá bán | 28,129 0.00 |
Ngân hàng | TPBank |
Giá mua tiền mặt | 27,904 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,311 0.00 |
Giá bán | 28,844 0.00 |
Ngân hàng | HSBC |
Giá mua tiền mặt | 27,374 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,374 0.00 |
Giá bán | 28,216 0.00 |
Ngân hàng | SHB |
Giá mua tiền mặt | 27,324 0.00 |
Giá mua chuyển khoản | 27,404 0.00 |
Giá bán | 28,074 0.00 |