Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 05/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Franc Thụy Sĩ | Hôm nay 05/12/2025 | Hôm qua 04/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 32,006.4 -119.83 | 32,329.69 -121.05 | 33,364.91 -124.94 | 32,126.23 | 32,450.74 | 33,489.85 |
Agribank | 32,235 -129.00 | 32,364 -130.00 | 33,287 -135.00 | 32,364 | 32,494 | 33,422 |
HSBC | 32,318 -120.00 | 32,318 -120.00 | 33,251 -133.00 | 32,438 | 32,438 | 33,384 |
| Franc Thụy Sĩ | 05/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 32,006.4 -119.83 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,329.69 -121.05 |
| Giá bán | 33,364.91 -124.94 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 32,235 -129.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,364 -130.00 |
| Giá bán | 33,287 -135.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 32,318 -120.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 32,318 -120.00 |
| Giá bán | 33,251 -133.00 |