Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,069.6 -73.53 | 30,373.34 -74.27 | 31,654.93 -77.38 | 30,143.13 | 30,447.61 | 31,732.31 |
Agribank | 30,275 -71.00 | 30,397 -71.00 | 31,566 -72.00 | 30,346 | 30,468 | 31,638 |
HSBC | 30,249 -60.00 | 30,331 -55.00 | 31,402 -67.00 | 30,309 | 30,386 | 31,469 |
SCB | 30,130 -100.00 | 30,220 -100.00 | 31,710 -110.00 | 30,230 | 30,320 | 31,820 |
SHB | 30,560 -25.00 | 30,560 -25.00 | 31,670 -15.00 | 30,585 | 30,585 | 31,685 |
| Đồng Euro | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,069.6 -73.53 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,373.34 -74.27 |
| Giá bán | 31,654.93 -77.38 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,275 -71.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,397 -71.00 |
| Giá bán | 31,566 -72.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,249 -60.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,331 -55.00 |
| Giá bán | 31,402 -67.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,130 -100.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,220 -100.00 |
| Giá bán | 31,710 -110.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,560 -25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,560 -25.00 |
| Giá bán | 31,670 -15.00 |