Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 27/12/2025 | Hôm qua 26/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,166.87 | 30,471.59 | 31,757.33 | 30,166.87 | 30,471.59 | 31,757.33 |
Agribank | 30,387 | 30,509 | 31,680 | 30,387 | 30,509 | 31,680 |
HSBC | 30,356 | 30,433 | 31,519 | 30,356 | 30,433 | 31,519 |
SCB | 30,330 | 30,330 | 31,820 | 30,330 | 30,330 | 31,820 |
SHB | 30,586 -14.00 | 30,586 -14.00 | 31,686 -14.00 | 30,600 | 30,600 | 31,700 |
| Đồng Euro | 27/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,166.87 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,471.59 0.00 |
| Giá bán | 31,757.33 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,387 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,509 0.00 |
| Giá bán | 31,680 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,356 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,433 0.00 |
| Giá bán | 31,519 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,330 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,330 0.00 |
| Giá bán | 31,820 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,586 -14.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,586 -14.00 |
| Giá bán | 31,686 -14.00 |