Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 29/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đồng Euro | Hôm nay 29/12/2025 | Hôm qua 28/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 30,179.61 12.74 | 30,484.46 12.87 | 31,770.71 13.38 | 30,166.87 | 30,471.59 | 31,757.33 |
Agribank | 30,367 -20.00 | 30,489 -20.00 | 31,659 -21.00 | 30,387 | 30,509 | 31,680 |
HSBC | 30,342 -14.00 | 30,422 -11.00 | 31,501 -18.00 | 30,356 | 30,433 | 31,519 |
SCB | 30,220 -110.00 | 30,310 -20.00 | 31,810 -10.00 | 30,330 | 30,330 | 31,820 |
SHB | 30,586 | 30,586 | 31,686 | 30,586 | 30,586 | 31,686 |
| Đồng Euro | 29/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 30,179.61 12.74 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,484.46 12.87 |
| Giá bán | 31,770.71 13.38 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 30,367 -20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,489 -20.00 |
| Giá bán | 31,659 -21.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 30,342 -14.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,422 -11.00 |
| Giá bán | 31,501 -18.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 30,220 -110.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,310 -20.00 |
| Giá bán | 31,810 -10.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 30,586 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 30,586 0.00 |
| Giá bán | 31,686 0.00 |