Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 34,563.82 -16.83 | 34,912.95 -16.99 | 36,031.08 -17.53 | 34,580.65 | 34,929.94 | 36,048.61 |
Agribank | 34,837 -25.00 | 34,977 -25.00 | 35,974 -25.00 | 34,862 | 35,002 | 35,999 |
HSBC | 34,582 -29.00 | 34,919 -32.00 | 36,018 -27.00 | 34,611 | 34,951 | 36,045 |
SCB | 34,750 | 34,810 | 36,350 | 34,750 | 34,810 | 36,350 |
SHB | 34,854 29.00 | 34,984 29.00 | 36,014 29.00 | 34,825 | 34,955 | 35,985 |
| Bảng Anh | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,563.82 -16.83 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,912.95 -16.99 |
| Giá bán | 36,031.08 -17.53 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,837 -25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,977 -25.00 |
| Giá bán | 35,974 -25.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,582 -29.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,919 -32.00 |
| Giá bán | 36,018 -27.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,750 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,810 0.00 |
| Giá bán | 36,350 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,854 29.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,984 29.00 |
| Giá bán | 36,014 29.00 |