Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Bảng Anh | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Bảng Anh | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 34,580.65 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,929.94 |
| Giá bán | 36,048.61 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 34,862 |
| Giá mua chuyển khoản | 35,002 |
| Giá bán | 35,999 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 34,611 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,951 |
| Giá bán | 36,045 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 34,750 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,810 |
| Giá bán | 36,350 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 34,825 |
| Giá mua chuyển khoản | 34,955 |
| Giá bán | 35,985 |