Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Hai, 29/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 29/12/2025 | Hôm qua 28/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,287.16 4.07 | 3,320.36 4.11 | 3,447.32 4.26 | 3,283.09 | 3,316.25 | 3,443.06 |
Agribank | 3,312 1.00 | 3,325 1.00 | 3,438 1.00 | 3,311 | 3,324 | 3,437 |
HSBC | 3,297 1.00 | 3,329 1.00 | 3,433 | 3,296 | 3,328 | 3,433 |
SHB | 3,302 | 3,327 | 3,437 | 3,302 | 3,327 | 3,437 |
| Đô la Hồng Kông | 29/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,287.16 4.07 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,320.36 4.11 |
| Giá bán | 3,447.32 4.26 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,312 1.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,325 1.00 |
| Giá bán | 3,438 1.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,297 1.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,329 1.00 |
| Giá bán | 3,433 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,302 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,327 0.00 |
| Giá bán | 3,437 0.00 |