Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Hồng Kông | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 3,280.43 -3.94 | 3,313.57 -3.98 | 3,440.28 -4.13 | 3,284.37 | 3,317.55 | 3,444.41 |
Agribank | 3,307 -2.00 | 3,320 -2.00 | 3,433 -3.00 | 3,309 | 3,322 | 3,436 |
HSBC | 3,292 -2.00 | 3,324 -2.00 | 3,428 -3.00 | 3,294 | 3,326 | 3,431 |
SHB | 3,296 -6.00 | 3,321 -6.00 | 3,431 -6.00 | 3,302 | 3,327 | 3,437 |
| Đô la Hồng Kông | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 3,280.43 -3.94 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,313.57 -3.98 |
| Giá bán | 3,440.28 -4.13 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 3,307 -2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,320 -2.00 |
| Giá bán | 3,433 -3.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 3,292 -2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,324 -2.00 |
| Giá bán | 3,428 -3.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 3,296 -6.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 3,321 -6.00 |
| Giá bán | 3,431 -6.00 |