Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Yên Nhật | Hôm nay 23/12/2025 | Hôm qua 22/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Yên Nhật | 23/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 161.25 |
| Giá mua chuyển khoản | 162.88 |
| Giá bán | 171.49 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 163.17 |
| Giá mua chuyển khoản | 163.83 |
| Giá bán | 170.91 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 162.97 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.23 |
| Giá bán | 170.06 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 161.8 |
| Giá mua chuyển khoản | 162.9 |
| Giá bán | 171.2 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 162.26 |
| Giá mua chuyển khoản | 163.06 |
| Giá bán | 170.76 |