Chưa cập nhật|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Yên Nhật | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
| Yên Nhật | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 162.49 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.13 |
| Giá bán | 172.81 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 164.13 |
| Giá mua chuyển khoản | 164.79 |
| Giá bán | 172.21 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 164.02 |
| Giá mua chuyển khoản | 165.3 |
| Giá bán | 171.16 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 162.8 |
| Giá mua chuyển khoản | 163.9 |
| Giá bán | 172.6 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 163.11 |
| Giá mua chuyển khoản | 163.91 |
| Giá bán | 171.61 |