Cập nhật 12:00 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Krone Na Uy | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | - | 2,561.06 -6.55 | 2,669.65 -6.83 | - | 2,567.61 | 2,676.48 |
Agribank | - | 2,556 -3.00 | 2,671 -4.00 | - | 2,559 | 2,675 |
| Krone Na Uy | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,561.06 -6.55 |
| Giá bán | 2,669.65 -6.83 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 2,556 -3.00 |
| Giá bán | 2,671 -4.00 |