Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Sáu, 26/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la New Zealand | Hôm nay 26/12/2025 | Hôm qua 25/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Agribank | - | 15,095 -13.00 | 15,625 -7.00 | - | 15,108 | 15,632 |
HSBC | 15,103 -18.00 | 15,103 -18.00 | 15,580 -6.00 | 15,121 | 15,121 | 15,586 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 15,095 -13.00 |
| Giá bán | 15,625 -7.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 15,103 -18.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 15,103 -18.00 |
| Giá bán | 15,580 -6.00 |