Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la New Zealand | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Agribank | - | 15,003 -60.00 | 15,531 -62.00 | - | 15,063 | 15,593 |
HSBC | 15,011 -68.00 | 15,011 -68.00 | 15,483 -68.00 | 15,079 | 15,079 | 15,551 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | - |
| Giá mua chuyển khoản | 15,003 -60.00 |
| Giá bán | 15,531 -62.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 15,011 -68.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 15,011 -68.00 |
| Giá bán | 15,483 -68.00 |