Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Ba, 30/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Singapore | Hôm nay 30/12/2025 | Hôm qua 29/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 19,913.53 -36.39 | 20,114.67 -36.76 | 20,800.44 -38.00 | 19,949.92 | 20,151.43 | 20,838.44 |
Agribank | 20,085 -31.00 | 20,166 -31.00 | 20,745 -33.00 | 20,116 | 20,197 | 20,778 |
HSBC | 19,929 -34.00 | 20,123 -36.00 | 20,757 -33.00 | 19,963 | 20,159 | 20,790 |
SCB | 19,980 -40.00 | 20,050 -40.00 | 21,010 -40.00 | 20,020 | 20,090 | 21,050 |
SHB | 20,016 -2.00 | 20,166 -2.00 | 20,786 -2.00 | 20,018 | 20,168 | 20,788 |
| Đô la Singapore | 30/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 19,913.53 -36.39 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,114.67 -36.76 |
| Giá bán | 20,800.44 -38.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 20,085 -31.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,166 -31.00 |
| Giá bán | 20,745 -33.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 19,929 -34.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,123 -36.00 |
| Giá bán | 20,757 -33.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 19,980 -40.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,050 -40.00 |
| Giá bán | 21,010 -40.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 20,016 -2.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,166 -2.00 |
| Giá bán | 20,786 -2.00 |