Cập nhật 16:30 (GMT+7), Thứ Tư, 31/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Singapore | Hôm nay 31/12/2025 | Hôm qua 30/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 19,922.31 8.78 | 20,123.54 8.87 | 20,809.63 9.19 | 19,913.53 | 20,114.67 | 20,800.44 |
Agribank | 20,096 11.00 | 20,177 11.00 | 20,757 12.00 | 20,085 | 20,166 | 20,745 |
HSBC | 19,954 25.00 | 20,151 28.00 | 20,780 23.00 | 19,929 | 20,123 | 20,757 |
SCB | 20,000 20.00 | 20,070 20.00 | 21,030 20.00 | 19,980 | 20,050 | 21,010 |
SHB | 20,041 25.00 | 20,191 25.00 | 20,811 25.00 | 20,016 | 20,166 | 20,786 |
| Đô la Singapore | 31/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 19,922.31 8.78 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,123.54 8.87 |
| Giá bán | 20,809.63 9.19 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 20,096 11.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,177 11.00 |
| Giá bán | 20,757 12.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 19,954 25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,151 28.00 |
| Giá bán | 20,780 23.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 20,000 20.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,070 20.00 |
| Giá bán | 21,030 20.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 20,041 25.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,191 25.00 |
| Giá bán | 20,811 25.00 |