Cập nhật 14:30 (GMT+7), Thứ Bảy, 27/12/2025|
Tăng giảm so với ngày trước đó | Đô la Singapore | Hôm nay 27/12/2025 | Hôm qua 26/12/2025 |
|---|
| Đơn vị: VNĐ | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán | Giá mua tiền mặt | Giá mua chuyển khoản | Giá bán |
Vietcombank | 19,919.2 | 20,120.41 | 20,806.39 | 19,919.2 | 20,120.41 | 20,806.39 |
Agribank | 20,110 | 20,191 | 20,771 | 20,110 | 20,191 | 20,771 |
HSBC | 19,957 | 20,151 | 20,787 | 19,957 | 20,151 | 20,787 |
SCB | 20,010 | 20,080 | 21,030 | 20,010 | 20,080 | 21,030 |
SHB | 20,017 -15.00 | 20,167 -15.00 | 20,787 -15.00 | 20,032 | 20,182 | 20,802 |
| Đô la Singapore | 27/12/2025 |
| Ngân hàng | Vietcombank |
| Giá mua tiền mặt | 19,919.2 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,120.41 0.00 |
| Giá bán | 20,806.39 0.00 |
| Ngân hàng | Agribank |
| Giá mua tiền mặt | 20,110 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,191 0.00 |
| Giá bán | 20,771 0.00 |
| Ngân hàng | HSBC |
| Giá mua tiền mặt | 19,957 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,151 0.00 |
| Giá bán | 20,787 0.00 |
| Ngân hàng | SCB |
| Giá mua tiền mặt | 20,010 0.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,080 0.00 |
| Giá bán | 21,030 0.00 |
| Ngân hàng | SHB |
| Giá mua tiền mặt | 20,017 -15.00 |
| Giá mua chuyển khoản | 20,167 -15.00 |
| Giá bán | 20,787 -15.00 |