* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay ngày 11/9/2018:
Sáng nay, trong nước, tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,57 - 36,67 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,6 - 36,77 triệu đồng/lượng, tăng 80 ngàn đồng/lượng so với chiều qua.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 11/9/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP. Hồ Chí Minh |
||
Vàng SJC 1 Kg |
36.600 |
36.770 |
Vàng SJC 10L |
36.600 |
36.770 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.600 |
36.770 |
Vàng SJC 5c |
36.600 |
36.790 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.600 |
36.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
34.400 |
34.800 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
34.400 |
34.900 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
33.950 |
34.750 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.606 |
34.406 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.815 |
26.215 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.011 |
20.411 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.242 |
14.642 |
Hà Nội |
||
Vàng SJC |
36.600 |
36.790 |
Đà Nẵng |
||
Vàng SJC |
36.600 |
36.790 |
Nguồn: SJC
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay ngày 11/9/2018:
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1195.20 - 1196.20 USD/ounce. Giá vàng giao kỳ hạn tháng 12 tăng 1.1 USD/ounce, ở mức 1201.60 USD/ounce.
Chỉ số chứng khoán châu Âu khá cao trong khi thị trường chứng khoán châu Á giảm giá chiếm đa số trong bối cảnh lo ngại về gia tăng xung đột thương mại giữa Mỹ và các đối tác thương mại lớn của Trung Quốc. Tình hình càng trở nên khó đoán hơn khi Mỹ dự định thu thêm thuế quan đối với hàng nhập khẩu của Trung Quốc vào Mỹ.
Một yếu tố quan trọng khác là giá dầu thô Nymex giảm nhẹ và giao dịch ở mức 67,50 USD/ thùng.
Các nhà quan sát thị trường kỳ cựu cho rằng trong tháng 9 và tháng 10 có thể rất "hỗn loạn" đối với thị trường chứng khoán và tài chính.
Trong nước, chiều qua tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,57 - 36,67 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,52 - 36,69 triệu đồng/lượng.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 10/9/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.520 |
36.690 |
Vàng SJC 10L |
36.520 |
36.690 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.520 |
36.690 |
Vàng SJC 5c |
36.520 |
36.710 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.520 |
36.720 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.320 |
34.720 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.320 |
34.820 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
33.870 |
34.670 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.527 |
34.327 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.755 |
26.155 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
18.965 |
20.365 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.209 |
14.609 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.520 |
36.710 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.520 |
36.710 |
(Nguồn: SJC)