* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay ngày 23/11/2018:
Tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,45 - 36,55 triệu đồng/lượng, giữ nguyên mức niêm yết so với chiều qua. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,41 - 36,57 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn/lượng so với chiều qua.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 23/11/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại
|
Mua
|
Bán
|
TP Hồ Chí Minh
|
||
Vàng SJC 1 Kg
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 10L
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 1L - 10L
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 5c
|
36.410 |
36.590 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c
|
36.410 |
36.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c
|
34.880 |
35.280 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c
|
34.880 |
35.380 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K)
|
34.530 |
35.230 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K)
|
34.181 |
34.881 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K)
|
25.175 |
26.575 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K)
|
19.291 |
20.691 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K)
|
13.442 |
14.842 |
Hà Nội
|
||
Vàng SJC
|
36.410 |
36.590 |
Đà Nẵng
|
||
Vàng SJC |
36.410 |
36.590 |
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay ngày 23/11/2018:
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1226.80 - 1227.80 USD/ounce.
Đà tăng của giá vàng đã bị kìm hãm vì sự phục hồi của thị trường chứng khoán theo sau đợt bán chốt lời. Ngoài ra, giới đầu tư cũng đang chờ đợi những phản ứng của Mỹ - Trung trước cuộc gặp vào cuối tháng.
Dự kiến tại Hội nghị thượng đỉnh Nhóm các nền kinh tế phát triển và mới nổi hàng đầu thế giới (G20) sẽ diễn ra cuối tháng này tại Argentina, Tổng thống Mỹ Donald Trump có thể sẽ hội kiến với Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình để thảo luận về tình hình căng thẳng thương mại song phương.
Trong nước, phiên giao dịch hôm qua 22/11, tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,43 - 36,53 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn đồng/lượng so với chiều 21/11. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,41 - 36,57 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn đồng/lượng so với cuối phiên trước.
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 22/11/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại
|
Mua
|
Bán
|
TP Hồ Chí Minh
|
||
Vàng SJC 1 Kg
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 10L
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 1L - 10L
|
36.410 |
36.570 |
Vàng SJC 5c
|
36.410 |
36.590 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c
|
36.410 |
36.600 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c
|
34.860 |
35.260 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c
|
34.860 |
35.360 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K)
|
34.510 |
35.210 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K)
|
34.161 |
34.861 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K)
|
25.160 |
26.560 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K)
|
19.279 |
20.679 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K)
|
13.434 |
14.834 |
Hà Nội
|
||
Vàng SJC
|
36.410 |
36.590 |
Đà Nẵng
|
||
Vàng SJC
|
36.410 |
36.590 |