Tỷ giá ngoại tệ hôm nay 27/6/2018: Ngấp nghé lên 23 ngàn đồng
* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay ngày 27/6/2018:
Tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,72 – 36,8 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn đồng/lượng chiều mua vào và giảm 10 ngàn đồng/lượng chiều bán ra so với cuối chiều qua. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,68 - 36,85 triệu đồng/lượng, giảm 20 ngàn đồng/lượng chiều mua vào so với chiều qua.
Giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 27/6/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.680 |
36.850 |
Vàng SJC 10L |
36.680 |
36.850 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.680 |
36.850 |
Vàng SJC 5c |
36.680 |
36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.680 |
36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
35.410 |
35.810 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
35.410 |
35.910 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
35.060 |
35.760 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
34.606 |
35.406 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
25.573 |
26.973 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.600 |
21.000 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.663 |
15.063 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.680 |
36.870 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.680 |
36.870 |
(Nguồn: SJC)
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay ngày 27/6/2018:
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1258.40 - 1259.40 USD/ounce. Giá vàng giao sau tháng 8 giảm 6.90 USD/ounce ở mức 1262.00.
Giá vàng thế giới vẫn chuồi dài trong đà giảm. Nhưng thông tin mới nhất từ thị trường dầu mỏ khơi lên hi vọng vàng có điểm tựa để phục hồi. Giá dầu thô Nymex tăng mạnh và giao dịch trên 70 USD/thùng sau khi có thông tin Mỹ sẽ áp đặt chính sách “không khoan nhượng” đối với xuất khẩu dầu của Iran sang các nước khác.
Trong nước, giá vàng cũng cùng đà giảm. Chiều qua, tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,7 – 36,81 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,7 - 36,85 triệu đồng/lượng.
Giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 26/6/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP. Hồ Chí Minh |
||
Vàng SJC 1 Kg |
36.700 |
36.850 |
Vàng SJC 10L |
36.700 |
36.850 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.700 |
36.850 |
Vàng SJC 5c |
36.700 |
36.870 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.700 |
36.880 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 5p,1c,2c,5c |
35.470 |
35.870 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5 chỉ |
35.470 |
35.970 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
35.120 |
35.820 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
34.665 |
35.465 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
25.618 |
27.018 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.635 |
21.035 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.688 |
15.088 |
Hà Nội |
||
Vàng SJC |
36.700 |
36.870 |
Đà Nẵng |
||
Vàng SJC |
36.700 |
36.870 |