* Giá vàng lúc 8 giờ 30 hôm nay ngày 28/8/2018
Tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,68 - 36,78 triệu đồng/lượng, tăng 10 ngàn đồng/lượng chiều mua vào và tăng 30 ngàn đồng/lượng chiều bán ra so với chiều qua. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,62 - 36,8 triệu đồng/lượng, giữ nguyên so với phiên hôm qua
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K lúc 8 giờ 30 ngày 28/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 10L |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 5c |
36.620 |
36.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.620 |
36.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.500 |
34.900 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.500 |
35.000 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
34.050 |
34.850 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.705 |
34.505 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.890 |
26.290 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.070 |
20.470 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.284 |
14.684 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.620 |
36.820 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.620 |
36.820 |
(Nguồn: SJC)
* Giá vàng lúc 6 giờ hôm nay ngày 28/8/2018
Giá vàng thế giới trên sàn Kitco giao dịch ở mức 1210.00 - 1211.00 USD/ounceGiá vàng giao kỳ hạn tháng 12 tăng 3.10 USD/ounce lên mức 1216.40 USD/ounce
Giá vàng tiếp tục tăng sau khi giao dịch mua vào có vẻ sôi nổi hơn và chỉ số đô la Mỹ thấp có lợi cho thị trường kim loại quý.
Chỉỉ số đô la Mỹ thấp hơn khi các nhà đầu cơ giá đang giảm dần. Trong khi đó, giá dầu thô Nymex đang tăng nhẹ và giao dịch dưới mức 69 USD / thùng.
Trong nước, tập đoàn Doji niêm yết vàng miếng ở mức 36,67 - 36,75 triệu đồng/lượng. Công ty SJC niêm yết vàng 99,99 ở mức 36,62 - 36,8 triệu đồng/lượng
Bảng giá vàng 9999, vàng SJC, giá vàng 24K, 18K, 14K, 10K cuối ngày 27/8/2018
Đơn vị tính: Ngàn đồng/lượng
Loại |
Mua |
Bán |
TP Hồ Chí Minh |
|
|
Vàng SJC 1 Kg |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 10L |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 1L - 10L |
36.620 |
36.800 |
Vàng SJC 5c |
36.620 |
36.820 |
Vàng SJC 0.5c, 1c, 2c |
36.620 |
36.830 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1c,2c,5c |
34.440 |
34.840 |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0,5c |
34.440 |
34.940 |
Vàng nữ trang 99,99% (vàng 24K) |
33.990 |
34.790 |
Vàng nữ trang 99% (vàng 23,7K) |
33.646 |
34.446 |
Vàng nữ trang 75% (vàng 18K) |
24.845 |
26.245 |
Vàng nữ trang 58,3% (vàng 14K) |
19.035 |
20.435 |
Vàng nữ trang 41,7% (vàng 10K) |
13.259 |
14.659 |
Hà Nội |
|
|
Vàng SJC |
36.620 |
36.820 |
Đà Nẵng |
|
|
Vàng SJC |
36.620 |
36.820 |