Ngữ pháp tiếng Anh là cấu trúc về ngữ pháp chỉ sự đặt câu đúng trật tự, đúng quan hệ và hài hòa giữa các từ, yếu tố để tạo nên một câu văn hoàn chỉnh, quy phạm nhằm truyền đạt thông tin một cách chính xác, bài bản và khoa học nhất. Việc nắm được kiến thức cơ bản là rất quan trọng. Do đó, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu 10 quy tắc cơ bản còn lại trong phần 2 này nhé!
-
Các từ there, their and they're là ba từ khác nhau với các nghĩa khác nhau.
There was nobody at the party. (Không có ai trong bữa tiệc.)
I saw their new car. (Tôi thấy chiếc xe mới của họ.)
Do you think they're happy? (Bạn có nghĩ rằng họ đang hạnh phúc?)
-
Cách viết tắt he's có thể hiểu là he is hoặc he has. Tương tự với các ngôi đại từ nhân xưng và tên riêng khác.
He's (he is) working. (Anh ấy đang làm việc.)
He's (he has1) finished. (Anh ấy đã hoàn thành.)
She's (she is) here. (Cô ấy ở đây.)
She's (she has) left. (Cô ấy đi rồi.)
John's (John is) married. (John đã kết hôn.)
John's (John has) divorced his wife. (John đã ly dị vợ.)
-
Cách viết tắt he'd có thể hiểu là he had hoặc he would. Tương tự như they'd - they had hoặc they would.
He’d (he had) eaten when I arrived. (Anh ấy đã ăn xong khi tôi đến.)
He’d (he would) eat more if possible. (Anh ấy sẽ ăn nhiều hơn nếu có thể.)
They’d (they had) already finished. (Họ đã hoàn tất.)
They’d (they would) come if they could. (Họ sẽ đến nếu có thể.)
-
Viết hoa những danh từ riêng cần thiết. (Tên, địa danh, vv)
We have written to Mary. (Chúng tôi đã viết thư cho Mary.)
Is China in Asia? (Trung Quốc thuộc châu Á?)
Do you speak English? (Bạn có nói tiếng Anh không?)
-
Viết hoa những tính từ được hình thành từ danh từ riêng.
Ví dụ: Germany → German, Australia → Australian. Japan → Japanese
London is an English town. (London là một thành phố Anh)
Who is the Canadian prime minister? (Thủ tướng Canada là ai?)
Which is your favorite Shakespearian play? (Vở kịch Shakespearian yêu thích của bạn là gì?)
-
Sử dụng mạo từ bất định a/an cho các danh từ đếm được nói chung. Dùng the cho các danh từ đếm được được chỉ cụ thể và tất cả các danh từ không đếm được.
I saw a bird and a balloon in the sky. The bird was blue and the balloon was yellow.
(Tôi thấy một con chim và một quả bóng trên bầu trời. Con chim thì màu xanh còn quả bóng thì màu vàng.)
He always saves some of the money that he earns.
(Anh ta luôn tiết kiệm một khoản tiền từ số tiền mà anh ta kiếm được.)
-
Sử dụng mạo từ bất định a với các từ bắt đầu bằng âm phụ âm. Dùng an cho các từ bắt đầu bằng âm nguyên âm.
A cat, a game of golf, a human endeavor, a Frenchman, a university (you-ni-ver-si-ty)
(Một con mèo, một trò chơi golf, một nỗ lực của con người, một người Pháp, một trường đại học (you-ni-ver-si-ty))
An apple, an easy job, an interesting story, an old man, an umbrella, an honorable man (on-o-ra-ble)
(Một quả táo, một công việc dễ dàng, một câu chuyện thú vị, một ông già, một cái rốn, một người đàn ông đáng kính (on-o-ra-ble))
-
Sử dụng many hoặc few với danh từ đếm được. Dùng much/ a lot hoặc little cho danh từ không đếm được.
How many dollars do you have? (Bạn có bao nhiêu đô la)
How much money do you have? (Bạn có bao nhiêu tiền?)
There are a few cars outside. (Có một vài chiếc xe bên ngoài.)
There is little traffic on the roads. (Có rất ít cột đèn giao thông trên đường.)
-
Để thể hiện sự sở hữu (ai là chủ sở hữu của một cái gì đó), hãy sử dụng dấu nháy đơn ’s cho chủ sở hữu số ít và s’ cho chủ sở hữu số nhiều.
The boy's dog. (Con chó của cậu bé. (một cậu bé))
The boys' dog. (Con chó của các cậu bé. (hai bé trai trở lên))
-
Dùng thể chủ động
Mỗi ngôn ngữ của con người khi nói đều thường bắt đầu bằng một câu chủ động với chủ ngữ, động từ và vị ngữ với công thức: S + V + (O).
Mary walks the cat. (Mary dắt mèo đi dạo.)
The cat likes Mary. (Con mèo thích Mary.)
Nguồn tham khảo: https://www.englishclub.com/grammar/rules.htm