Chờ...

60 câu đố tiếng Anh về con vật giúp trẻ vừa chơi vừa học (có đáp án)

VOH - Cùng trẻ khám phá thế giới muôn màu và rèn luyện trí óc qua những câu đố tiếng Anh về động vật đầy hấp dẫn.

Dùng câu đố tiếng Anh về con vật làm công cụ giảng dạy hoặc trò chơi là một trong những cách khéo léo giúp trẻ mở rộng kiến thức, rèn luyện tư duy và khả năng ngoại ngữ. Ngoài ra, các bạn nhỏ cũng có thể học được nhiều điều, khám phá ra nhiều sự thật thú vị về vương quốc động vật.

Dưới đây là một số câu đố do VOH tổng hợp, bạn nhớ tham khảo!

Câu đố tiếng Anh về con vật đơn giản cho bé

Thế giới động vật phong phú luôn có sức hấp dẫn rất lớn đối với các bạn nhỏ. Vì vậy, muốn khơi gợi hứng thú hoặc kiểm tra trí thông minh của trẻ, chúng ta có thể bắt đầu từ các câu đố tiếng Anh về con vật đơn giản sau.

1. Which animal is known as the "King of the Jungle"?
(Con vật nào được mệnh danh là "Chúa sơn lâm"?)

2. What bear species is known for its white fur?
(Loài gấu nào có bộ lông màu trắng?)

3. How many legs does a spider have?
(Con nhện có bao nhiêu cái chân?)

4. How many legs does an octopus have?
(Bạch tuộc có bao nhiêu chân?)

5. Which animal is considered to be the human’s best friend?
(Con vật nào được mệnh danh là người bạn thân nhất của con người?)

6. How many legs are there in a mosquito?
(Con muỗi có bao nhiều chân?)

7. What does a caterpillar turn into after making a cocoon?
(Sâu bướm sau khi làm kén sẽ biến thành con gì?)

8. Which is the biggest land animal?
(Ở trên cạn, con vật nào lớn nhất?)

9. I have a long tail and can swim very well. I am also known for my love of fish. What am I?
(Tôi có một cái đuôi dài. Tôi cũng nổi tiếng là thích cá. Tôi là ai?

10. I am a small, furry animal with a long tail. I like to climb trees and eat fruit. What am I?
(Tôi là loài động vật nhỏ, có lông và cái đuôi dài. Tôi thích trèo cây và ăn trái cây. Tôi là ai?)

60 câu đố tiếng Anh về con vật giúp trẻ vừa chơi vừa học (có đáp án) 1

11. I have two long ears, and I don’t walk, I hop. What am I?
(Tôi có hai cái tai dài, tôi không thể đi mà phải nhảy. Tôi là ai?)

12. I have wings but I am not a bird. I am small, colorful, and beautiful. I live in gardens and fields and forests. I used to be a caterpillar. What am I?
(Tôi có cánh nhưng tôi không phải là chim. Tôi nhỏ bé, đầy màu sắc và xinh đẹp. Tôi sống ở trong vườn, cánh đồng và rừng. Tôi đã từng là một con sâu bướm. Tôi là ai?)

13. I’ve got lumps on my back and I live on the sand. What am I?
(Tôi có một cái bướu và tôi sống trên cát. Tôi là ai?)

14. I have a mane but I’m not a lion and I wear my shoes to bed. What am I?
(Tôi có bờm nhưng không phải là sư tử. Tôi mang giày đi ngủ. Tôi là ai?)

15. I live in the woods. I am very big and furry. I like to eat fish and berries. I love honey as much as you do. What am I?
(Tôi sống ở trong rừng. Tôi to lớn và có nhiều lông. Tôi thích ăn cá và quả mọng. Tôi cũng thích mật ong như bạn. Tôi là ai?)

16. I like to hop around, and I’m a tadpole when I’m young. I am green. What am I?
(Tôi thích nhảy nhót, khi còn nhỏ tôi là một con nòng nọc. Tôi có màu xanh. Tôi là ai?)

17. I like to bleat but I’m not a sheep. What am I?
(Tôi thích kêu be be nhưng tôi không phải là cừu. Tôi là ai?)

18. Which bird is a symbol for peace?
(Loài chim nào tượng trưng cho hòa bình?)

19. I’m bigger than a house, scared of a mouse, have great big toes and a hose for a nose. What am I?
(Tôi to lớn hơn ngôi nhà, sợ chuột, có ngón chân lớn và vòi dùng để làm mũi. Tôi là ai?)

20. I have a corkscrew tail and snuffly nose. What am I?
(Tôi có một cái đuôi xoắn ốc và một cái mũi khụt khịt. Tôi là ai?)

ĐÁP ÁN

1. Lion (Sư tử)

2. Polar bears (Gấu trắng Bắc cực)

3. Eight legs (Tám chân)

4. Eight legs (Tám chân)

5. Dog (Con chó)

6. Six legs (Sáu chân)

7. A butterfly (Con bướm)

8. Elephant (Con voi)

9. A cat (Con mèo)

10. A monkey (Con khỉ)

11. A rabbit (Con thỏ)

12. A butterfly (Con bướm)

13. A camel (Con lạc đà)

14. A horse (Con ngựa)

15. A bear (Con gấu)

16. A frog (Con ếch)

17. A goat (Con dê)

18. The dove (Chim bồ câu)

19. Elephant (Con voi)

20. Pig (Con heo)

Xem thêm:
60+ câu đố tiếng Anh vừa chơi vừa học cực hấp dẫn dành cho trẻ
89 câu đố về nghề nghiệp rèn luyện IQ, có đáp án
50+ câu đố chữ thú vị không thể bỏ qua

Những câu đố con vật bằng tiếng Anh độ khó trung bình 

Những câu đố tiếng Anh về con vật trong phần này có độ khó cao hơn một chút đồng thời cũng giúp trẻ làm quen và học được nhiều từ vựng hơn. Các thầy cô hoặc các bậc phụ huynh có thể cân nhắc đến trình độ, khả năng của bé để bổ sung vào việc giảng dạy, vui chơi.

1. What is distinctive about a giraffe?
(Con hươu cao cổ có gì đặc biệt?)

2. What is unique about a chameleon?
(Tắc kè hoa có gì đặc biệt?)

3. What is a baby rabbit called?
(Con thỏ con được gọi là gì?)

4. What animal lays the largest egg?
(Con vật nào đẻ ra quả trứng lớn nhất?)

5. What animal has stripes on its skin as well as its fur?
(Con vật nào có sọc trên cả da và lông?)

6. I jump when I walk and sit when I stand. What am I?
(Tôi nhảy khi đi và ngồi khi đứng. Tôi là ai?)

7. Which animal is the tallest in the world?
(Con vật nào cao nhất thế giới?)

8. What food do pandas eat?
(Gấu trúc thường ăn gì?)

9. Which animal breathes through its skin?
(Con vật nào thở bằng bằng da?)

10. Which bird can mimic human speech?
(Loài chim nào có thể bắt chước giọng nói của con người?)

60 câu đố tiếng Anh về con vật giúp trẻ vừa chơi vừa học (có đáp án) 2

11. Which land animal has the widest mouth?
(Loài động vật ở trên cạn nào có cái miệng lớn nhất?)

12. Which animal has the longest memory?
(Con vật nào có trí nhớ lâu nhất?)

13. I row with four paddles but never leave home. What am I?
(Tôi chèo thuyền bằng 4 cái mái chèo nhưng không bao giờ ra khỏi nhà. Tôi là ai?)

14. I live in a bowl. I can swim. I have a tail. I also have fins and big eyes. What am I?
(Tôi sống trong một cái bát. Tôi biết bơi. Tôi có một cái đuôi. Tôi cũng có vây đôi mắt to. Tôi là ai?)

15. I’m alive without air. I’m always drinking but never thirsty. What am I?
(Tôi có thế sống mà không cần không khí. Tôi luôn uống nước nhưng lại không khát. Tôi là ai?)

16. I am yellow and have webbed feet. I can swim in the water. What am I?
(Tôi có màu vàng và có màng ở chân. Tôi có thể bơi trong nước. Tôi là ai?)

17. I am a big, beautiful bird with a loud cry. I like to fan out my colorful feathers to get attention. What am I? 
(Tôi là một con chim to đẹp và có tiếng kêu lớn. Tôi thích xòe bộ lông đầy màu sắc của mình để thu hút sự chú ý. Tôi là ai?)

18. I stand on four legs and a wagging tail at the end, I bark when I see strangers or my friend. What am I?
Tôi đứng bằng bốn chân và vẫy đuôi, tôi sủa khi nhìn thấy người lạ hoặc bạn bè. Tôi là ai?)

19. I’m bigger than a cow, can peel my own bananas, and don’t eat meat. What am I?
(Tôi to lớn hơn con bò, có thể tự bóc chuối và không ăn thịt. Tôi là ai?)

20. I can jump. I can swim. I can swing from tree to tree and make a house much bigger than myself. What am I?
(Tôi có thể nhảy. Tôi có thể bơi. tôi có thể đu từ cái cây này sang cái cây khác và làm một ngôi nhà lớn hơn bản thân mình rất nhiều. Tôi là ai?)

ĐÁP ÁN

1. It has a long neck and legs (Nó có cổ và chân dài)

2. It can change color (Nó có thể thay đổi màu sắc)

3. A kit (Thỏ con)

4. Ostrich (Đà điểu)

5. Tiger (Con hổ)

6. A kangaroo (Con chuột túi)

7. Giraffe (Hươu cao cổ)

8. Bamboo (Tre)

9. Frog (Con ếch)

10. Parrot (Con vẹt)

11. The hippopotamus (Con hà mã)

12. Dolphins (Cá heo)

13. Turtle (Con rùa)

14. Goldfish (Cá vàng)

15. Fish (Con cá)

16. A duck (Con vịt)

17. A peacock (Con công)

18. A dog (Con chó)

19. An elephant (Con voi)

20. A spider (Con nhện)

Xem thêm:
Top 50 câu đố về con vật thú vị, bổ ích
'Bộ sưu tập' các câu đố con vật cho trẻ cực thú vị, giúp bé vừa học vừa chơi
90 câu đố cho bé, câu đố vui cho trẻ em mầm non, tiểu học (kèm đáp án)

Các câu đố về con vật bằng tiếng Anh khó

Không chỉ có các bé mà ngay cả ba mẹ, thầy cô cũng có thể thu được nhiều kiến thức hữu ích từ việc tìm hiểu các câu đố con vật bằng tiếng Anh này. Vì vậy, đừng ngại đồng hành, rèn luyện cùng trẻ để có những giây phút thật vui vẻ!

1. Which bird is known for its vibrant pink feathers and long, thin legs?
(Loài chim nào có bộ lông màu hồng rực rỡ và đôi chân thon dài?)

2. Which animal is native to Australia and often mistaken for a bear?
(Con vật nào đến từ Úc và thường bị nhầm lẫn là gấu?)

3. What is the slowest animal in the world?
(Con vật nào chậm nhất thế giới?)

4. How many years can a snail sleep for?
(Ốc sên có thể ngủ được mấy năm?)

5. How many hearts does an octopus have?
(Con bạch tuộc có bao nhiêu trái tim?)

6. Where is a shrimp's heart located?
(Trái tim của tôm nằm ở đâu?)

7. How many compartments does a cow’s stomach have?
(Dạ dày bò có mấy ngăn?)

8. How many bones does a shark have?
(Cá mập có bao nhiêu chiếc xương?)

9. Which marsupial can't walk backwards?
(Loài thú có túi nào không thể đi lùi?)

10. What is the fastest animal on land?
(Ở trên cạn, con vật nào nhanh nhất?)

60 câu đố tiếng Anh về con vật giúp trẻ vừa chơi vừa học (có đáp án) 3

11. What is the largest animal on earth?
(Loài động vật lớn nhất trên trái đất là gì?

12. What happens if a lizard loses its tail?
(Điều gì sẽ xảy ra khi một con thằn lằn bị mất đuôi?)

13. How many toes do cats typically have?
(Mèo thường có bao nhiêu ngón chân?)

14. Which animal laughs when it's tickled?
(Con vật nào khi bị cù sẽ cười?)

15. What kind of turtle can’t retract into its shell?
(Loài rùa nào không thể chui vào mai?)

16. What’s the loudest insect in the world?
(Loài côn trùng nào ồn ào nhất thế giới?)

17. I might be tiny but I can lift things that are 5000 times my weight. What am I?
(Tôi nhỏ bé nhưng tôi có thể nâng được những vật nặng gấp 5000 lần trọng lượng của mình. Tôi là ai?)

18. I live in the ocean and have very sharp teeth. I enjoy eating meat. What am I?
(Tôi sống ở biển và có hàm răng rất sắc. Tôi thích ăn thịt. Tôi là ai?)

19. A prickly house, the face of a mouse. What am I?
(Một ngôi nhà gai, khuôn mặt của chuột. Tôi là ai?)

20. Eating bananas and climbing trees are two things I do the best. I also use my long tail to swing from tree to tree. What am I?
(Hai việc tôi giỏi nhất là ăn chuối và trèo cây. Tôi cũng dùng chiếc đuôi dài của mình để đu từ cái cây này sang cái cây khác. Tôi là ai?

ĐÁP ÁN

1. Flamingo (Chim hồng hạc)

2. Koala (Gấu túi)

3. Three-toed sloths (Lười ba ngón)

4. Three years (3 năm)

5. Three hearts (3 trái tim)

6. In its head (Trong đầu của nó)

7. Four compartments (4 ngăn)

8. None (Nó không có xương)

9. Kangaroo (Chuột túi)

10. Cheetah (Báo săn)

11. Blue whale (Cá voi xanh)

12. It grows back (Đuôi của nó sẽ mọc lại)

13. Five on both front paws, four on both back paws (Năm ở cả hai chân trước và bốn ở cả hai chân sau)

14. Rats (Con chuột)

15. Sea turtle (Rùa biển)

16. Cicada (Con ve sầu)

17. An ant (Con kiến)

18. A shark (Cá mập)

19. Hedgehog (Con nhím)

20. Monkey (Con khỉ)

Vừa học vừa chơi bằng những câu đố tiếng Anh về con vật là một trong những cách rèn luyện trí óc và giải trí tuyệt vời. Không chỉ dành cho trẻ nhỏ, bạn cũng có thể chia sẻ những câu đố trên với gia đình, bạn bè… để cùng thử sức.

Và đừng quên theo dõi VOH Khám phá để cập nhật thêm nhiều bài viết thú vị, hấp dẫn nhé!