Điểm chuẩn trường Đại học Sài Gòn chi tiết như sau:
STT |
Tên ngành |
Mã ngành |
Tổ hợp môn xét tuyển |
Môn chính |
Điểm trúng tuyển |
1 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
Văn, Toán, Anh |
|
17.05 |
Quản lý giáo dục |
7140114 |
Văn, Toán, Địa |
|
18.05 |
|
2 |
Thanh nhạc |
7210205 |
Văn, Kiến thức âm nhạc, Thanh nhạc |
|
20.75 |
3 |
Ngôn ngữ Anh (CN Thương mại và Du lịch) |
7220201 |
Văn, Toán, Anh |
Anh |
20.78 |
4 |
Tâm lí học |
7310401 |
Văn, Toán, Anh |
|
18.50 |
5 |
Quốc tế học |
7310601 |
Văn, Toán, Anh |
Anh |
18.45 |
6 |
Việt Nam học (CN Văn hóa - Du lịch) |
7310630 |
Văn, Sử, Địa |
|
19.50 |
7 |
Thông tin – Thư viện |
7320201 |
Văn, Toán, Anh |
|
16.20 |
Thông tin – Thư viện |
7320201 |
Văn, Toán, Địa |
|
16.20 |
|
8 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Văn, Toán, Anh |
Toán |
18.58 |
Quản trị kinh doanh |
7340101 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
19.58 |
|
9 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
Văn, Toán, Anh |
Toán |
18.98 |
Kinh doanh quốc tế |
7340120 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
19.98 |
|
10 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Văn, Toán, Anh |
Toán |
17.28 |
Tài chính - Ngân hàng |
7340201 |
Văn, Toán, Lí |
Toán |
18.28 |
|
11 |
Kế toán |
7340301 |
Văn, Toán, Anh |
Toán |
17.96 |
Kế toán |
7340301 |
Văn, Toán, Lí |
Toán |
18.96 |
|
12 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
Văn, Toán, Anh |
Văn |
19.29 |
Quản trị văn phòng |
7340406 |
Văn, Toán, Địa |
Văn |
20.29 |
|
13 |
Luật |
7380101 |
Văn, Toán, Anh |
Văn |
19.15 |
Luật |
7380101 |
Văn, Toán, Sử |
Văn |
20.15 |
|
14 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
Toán, Lí, Hóa |
|
15.00 |
Khoa học môi trường |
7440301 |
Toán, Hóa, Sinh |
|
16.00 |
|
15 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
16.34 |
Toán ứng dụng |
7460112 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
15.34 |
|
16 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
16.54 |
Kỹ thuật phần mềm |
7480103 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
16.54 |
|
17 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
18.29 |
Công nghệ thông tin |
7480201 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
18.29 |
|
18 |
Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao) |
7480201CLC |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
16.53 |
7480201CLC |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
16.53 |
||
19 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
7510301 |
Toán, Lí, Hóa |
|
18.20 |
Công nghệ kĩ thuật điện, điện tử |
7510301 |
Toán, Lí, Anh |
|
17.20 |
|
20 |
Công nghệ kĩ thuật điện tử - viễn thông |
7510302 |
Toán, Lí, Hóa |
|
16.30 |
7510302 |
Toán, Lí, Anh |
|
15.30 |
||
21 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
7510406 |
Toán, Lí, Hóa |
|
15.10 |
Công nghệ kĩ thuật môi trường |
7510406 |
Toán, Hóa, Sinh |
|
16.10 |
|
22 |
Kĩ thuật điện |
7520201 |
Toán, Lí, Hóa |
|
16.30 |
Kĩ thuật điện |
7520201 |
Toán, Lí, Anh |
|
15.30 |
|
23 |
Kĩ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
Toán, Lí, Hóa |
|
16.65 |
Kĩ thuật điện tử - viễn thông |
7520207 |
Toán, Lí, Anh |
|
15.65 |
|
Nhóm ngành đào tạo giáo viên |
|
|
|
|
|
24 |
Giáo dục Mầm non |
7140201 |
Văn, Kể chuyện - Đọc diễn cảm, Hát - Nhạc |
|
22.00 |
25 |
Giáo dục Tiểu học |
7140202 |
Văn, Toán, Anh |
|
19.00 |
26 |
Giáo dục chính trị |
7140205 |
Văn, Toán, Anh |
|
18.00 |
Giáo dục chính trị |
7140205 |
Văn, Toán, Sử |
|
18.00 |
|
27 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
Toán, Lí, Hóa |
Toán |
21.29 |
Sư phạm Toán học |
7140209 |
Toán, Lí, Anh |
Toán |
20.29 |
|
28 |
Sư phạm Vật lí |
7140211 |
Toán, Lí, Hóa |
Lí |
20.30 |
29 |
Sư phạm Hóa học |
7140212 |
Toán, Lí, Hóa |
Hóa |
20.66 |
30 |
Sư phạm Sinh học |
7140213 |
Toán, Hóa, Sinh |
Sinh |
18.00 |
31 |
Sư phạm Ngữ văn |
7140217 |
Văn, Sử, Địa |
Văn |
20.88 |
32 |
Sư phạm Lịch sử |
7140218 |
Văn, Sử, Địa |
Sử |
18.13 |
33 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
Văn, Sử, Địa |
Địa |
20.38 |
Sư phạm Địa lí |
7140219 |
Văn, Toán, Địa |
Địa |
20.38 |
|
34 |
Sư phạm Âm nhạc |
7140221 |
Văn, Hát - Xướng âm, Thẩm âm - Tiết tấu |
|
20.00 |
35 |
Sư phạm Mĩ thuật |
7140222 |
Văn, Hình họa, Trang trí |
|
18.00 |
36 |
Sư phạm Tiếng Anh |
7140231 |
Văn, Toán, Anh |
Anh |
20.95 |