Lịch thi đấu V-League 2024/25 vòng 6 từ ngày 01/11 đến 03/11
Cả 7 trận đấu tại vòng 6 V-League 2024/25 đều được áp dụng công nghệ VAR. Màn so tài sớm nhất là cuộc đối đầu giữa Hải Phòng vs Nam Định trên sân Lạch Tray. Cả hai đều đang rất cần chiến thắng để vực dậy tinh thần nhưng 1 điểm sẽ là mục tiêu vừa sức với đội chủ nhà bởi đối thủ của họ là nhà ĐKVĐ có lực lượng vượt trội.
Ngày 02/11 diễn ra 3 trận đấu giữa Hà Tĩnh vs Bình Định, SLNA vs TPHCM và trận cầu đáng chú ý giữa Bình Dương vs HAGL. Đội bóng phố Núi đang trải qua chuỗi 5 trận bất bại và chắc chắn họ sẽ quyết tâm nâng cao thành tích của mình. Đội bóng đất Thủ đặt mục tiêu không gì ngoài 3 điểm để khẳng định vị thế của một ứng viên vô địch.
3 trận đấu còn lại của vòng 6 diễn ra trong ngày 03/11. Quảng Nam tiếp đón Viettel, Hà Nội làm khách đến sân đội đầu bảng Thanh Hóa và Công An Hà Nội tiếp Đà Nẵng. Chắc chắn 3 ông lớn là Viettel, Hà Nội và Công An Hà Nội sẽ đặt mục tiêu cao là một chiến thắng để tiếp tục mục tiêu đua vô địch mùa này.
Chi tiết lịch thi đấu V-League 2024/25 vòng 6
Ngày |
Giờ |
Cặp đấu |
Kênh trực tiếp |
||
01/11/2024 |
19h15 |
Hải Phòng |
vs |
Nam Định |
FPT Play, TV360+4 |
02/11/2024 |
17h00 |
Hà Tĩnh |
vs |
Bình Định |
FPT Play, TV360+5 |
02/11/2024 |
18h00 |
Bình Dương |
vs |
HAGL |
FPT Play, TV360+4 |
02/11/2024 |
18h00 |
SLNA |
vs |
TPHCM |
FPT Play, HTV Thể thao |
03/11/2024 |
17h00 |
Quảng Nam |
vs |
Viettel |
FPT Play, TV360+4 |
03/11/2024 |
18h00 |
Thanh Hóa |
vs |
Hà Nội |
FPT Play, HTV Thể thao |
03/11/2024 |
19h15 |
Công An Hà Nội |
vs |
Đà Nẵng |
FPT Play, VTV5 |
BXH V-League 2024/25
Hạng |
Đội |
Trận |
Thắng |
Hòa |
Thua |
Hiệu số |
Điểm |
1 |
Thanh Hóa |
5 |
3 |
1 |
1 |
5 |
10 |
2 |
Viettel |
5 |
3 |
1 |
1 |
2 |
10 |
3 |
HAGL |
5 |
2 |
3 |
0 |
6 |
9 |
4 |
Hà Tĩnh |
5 |
2 |
3 |
0 |
3 |
9 |
5 |
Công An Hà Nội |
5 |
2 |
2 |
1 |
3 |
8 |
6 |
Hà Nội |
5 |
2 |
2 |
1 |
2 |
8 |
7 |
Bình Dương |
5 |
2 |
1 |
2 |
2 |
7 |
8 |
Nam Định |
5 |
2 |
1 |
2 |
0 |
7 |
9 |
Quảng Nam |
5 |
1 |
2 |
2 |
-4 |
5 |
10 |
TPHCM |
5 |
1 |
2 |
2 |
-4 |
5 |
11 |
Bình Định |
5 |
1 |
1 |
3 |
-4 |
4 |
12 |
Hải Phòng |
5 |
0 |
3 |
2 |
-3 |
3 |
13 |
Đà Nẵng |
5 |
0 |
3 |
2 |
-3 |
3 |
14 |
SLNA |
5 |
0 |
3 |
2 |
-5 |
3 |