-
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 ngày 6/5: Việt Nam vươn lên thứ 5
-
“Người sắt” Phạm Tiến Sản bảo vệ thành công tấm HCV môn Duathlon
Xem trực tiếp các môn SEA Games 32 hôm nay 7/5 ở đâu
Các môn thi đấu tại SEA Games 32 sẽ được trực tiếp trên VTV5, VTV5 Tây Nguyên, HTV Thể Thao, On Football, On Sports và FPT Play.
Dưới đây là link xem trực tiếp các môn thi đấu tại SEA Games 32 hôm nay 7/5:
Lịch thi đấu SEA Games 32 của đòan Việt Nam trong ngày hôm nay 7/5
Thời gian |
Nội dung |
Vòng |
Vận động viên |
Bơi |
|||
9:00 |
50m ngửa nam |
Vòng loại |
Mai Trần Tuấn Anh |
|
50m ngửa nữ |
Vòng loại |
Phạm Thị Vân, Lê Quỳnh Như |
|
50m tự do nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Khang, Lương Jérémie Loic Nino |
|
200m tự do nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thúy Hiền |
|
100m ếch nam |
Vòng loại |
Lê Thành Được, Phạm Thanh Bảo |
18:00 |
50m ngửa nam |
Chung kết |
|
|
50m ngửa nữ |
Chung kết |
|
|
50m tự do nam |
Chung kết |
|
|
200m tự do nữ |
Chung kết |
|
|
100m ếch nam |
Chung kết |
|
|
4 x 200m tự do nam |
Chung kết |
Nguyễn Hữu Kim Sơn, Hoàng Quý Phước, Trần Hưng Nguyên, Nguyễn Huy Hoàng |
Bóng rổ 3x3 |
|||
9:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Bán kết |
Vietnam - Indonesia |
10:20 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Bán kết |
Vietnam - Cambodia |
11:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Tranh HCĐ |
|
11:30 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Tranh HCĐ |
|
12:00 |
Bóng rổ 3x3 nữ |
Chung kết |
|
12:30 |
Bóng rổ 3x3 nam |
Chung kết |
|
Billiards |
|||
10:00 |
English Billiards đơn nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Thanh Bình - Cambodia |
|
English Billiards đơn nam |
Vòng 1/16 |
Nguyễn Trung Kiên - Cambodia |
14:00 |
Snooker 6-reds đơn nam |
Vòng 1/8 |
Phạm Hoài Nguyên - Cambodia |
|
3-C Carom đơn nữ |
Tứ kết |
Phùng Kiện Tường - Thailand |
18:00 |
Snooker 6-reds đơn nam |
Vòng 1/8 |
Kiều Thiên Khôi - Indonesia |
|
9-Ball pool đơn nam |
Vòng 1/8 |
Nguyễn Anh Tuấn - Malaysia |
Boxing |
|||
14:00 |
57kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Đương - Philippines |
Esports |
|||
9:00 |
LOL Wild Rift-Team |
Chung kết |
|
Ju jitsu |
|||
12:30 |
Ne-Waza NOGI -69kg nam |
Vòng 1 |
Đặng Đình Tùng - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Vòng 1 |
Đào Hồng Sơn - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Vòng 1 |
Đào Hồng Sơn - Philippines |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Philippines |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Cambodia |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Singapore |
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Vòng 1 |
Phùng Thị Huệ - Thailand |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Philippines |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Thailand |
|
DUO nam nữ |
Vòng 1 |
Sái Công Nguyên, Lương Ngọc Trà - Cambodia |
|
SHOW nam nữ |
Vòng 1 |
Trịnh Kế Dương, Lương Ngọc Trà |
16:00 |
Ne-Waza NOGI -69kg nam |
Chung kết |
|
|
Ne-Waza NOGI -56kg nam |
Chung kết |
|
|
Ne-Waza NOGI -52kg nữ |
Chung kết |
|
|
DUO nam nữ |
Chung kết |
|
|
SHOW nam nữ |
Chung kết |
|
Karate |
|||
9:00 |
Kumite Under 60kg nam |
Vòng loại |
Chu Văn Đức |
|
Kumite Under 55kg nữ |
Vòng loại |
Hoàng Thị Mỹ Tâm |
|
Kumite Under 61kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Ngoan |
|
Kumite Under 68kg nữ |
Vòng loại |
Đinh Thị Hương |
|
Kumite Under 84kg nam |
Vòng loại |
Đỗ Thanh Nhân |
|
Kumite Above 84kg nam |
Vòng loại |
Trần Lê Tấn Đạt |
13:30 |
Kumite Under 60kg nam |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 55kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 61kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 68kg nữ |
Bán kết |
|
|
Kumite Under 84kg nam |
Bán kết |
|
|
Kumite Above 84kg nam |
Bán kết |
|
16:30 |
Kumite Under 60kg nam |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 55kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 61kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 68kg nữ |
Chung kết |
|
|
Kumite Under 84kg nam |
Chung kết |
|
|
Kumite Above 84kg nam |
Chung kết |
|
Kun bokator |
|||
16:00 |
Combat 50kg nam |
Bán kết |
Nguyễn Quang Luân |
|
Combat 45kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 50kg nữ |
Bán kết |
Nguyễn Thị Thanh Tiền |
|
Combat 55kg nam |
Bán kết |
Hoàng Phúc Thuận |
|
Combat 55kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 60kg nam |
Bán kết |
Đặng Văn Thắng |
|
Combat 60kg nữ |
Bán kết |
|
|
Combat 65kg nam |
Bán kết |
|
|
Combat 70kg nam |
Bán kết |
|
Kun Khmer |
|||
14:00 |
48kg nam |
Vòng loại |
Dương Đức Bảo |
|
60kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Doãn Long |
|
71kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Hồng Quân |
|
48kg nữ |
Vòng loại |
Tạ Thị Kim Yến |
|
54kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Chiều |
Cờ ốc |
|||
8:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 5 |
Võ Thành Ninh - Philippines |
|
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 5 |
Bảo Khoa - Philippines |
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 3 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Laos |
14:00 |
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 6 |
Võ Thành Ninh - Laos |
|
Cá nhân nam 60 phút |
Vòng 6 |
Bảo Khoa - Laos |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 6 |
Đoàn Thị Hồng Nhung - Malaysia |
|
Cá nhân nữ 60 phút |
Vòng 6 |
Vũ Thị Diệu Uyên - Malaysia |
|
Đôi nam 60 phút |
Vòng 4 |
Nguyễn Quang Trung, Phan Trọng Bình - Thailand |
Pencak silat |
|||
9:00 |
Tanding A 45-50kg nam |
Vòng loại |
Bùi Văn Thống - Malaysia |
|
Tanding B 50-55kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Thế Vũ - Malaysia |
|
Tanding B 50-55kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Hoàng Hồng Ân - Philippines |
|
Tanding C 55-60kg nam |
Vòng loại |
Vũ Văn Kiên - Malaysia |
|
Tanding C 55-60kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Cẩm Nhi - Philippines |
|
Tanding D 60-65kg nữ |
Vòng loại |
Nguyễn Thị Yến - Indonesia |
|
Tanding E 65-70kg nam |
Vòng loại |
Phạm Tuấn Anh - Brunei Darussalam |
|
Tanding E 65-70kg nữ |
Vòng loại |
Quàng Thị Thu Nghĩa - Malaysia |
|
Tanding F 70-75kg nam |
Vòng loại |
Vũ Đức Hùng - Philippines |
|
Tanding G 75-80kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Tấn Sang - Cambodia |
|
Tanding H 80-85kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Duy Tuyến - Cambodia |
|
Tanding I 85-90kg nam |
Vòng loại |
Trịnh Quý Cường - Indonesia |
9:30 |
Tunggal nữ |
Bán kết |
Vương Thị Bình - Malaysia |
|
Tunggal nam |
Bán kết |
Phạm Hải Tiến - Malaysia |
|
Ganda nam |
Bán kết |
Đào Đức Hùng, Võ Bình Phước - Malaysia |
Bi sắt |
|||
8:00 |
Đơn nữ |
Vòng loại |
Thái Thị Hồng Thoa |
|
Đơn nam |
Vòng loại |
Nguyễn Văn Hào Em |
13:00 |
Đơn nữ |
Chung kết |
|
|
Đơn nam |
Chung kết |
|
Quần vợt |
|||
10:00 |
Đồng đội nữ |
Tứ kết |
Savanna Lý Nguyễn, Sĩ Bội Ngọc, Sophia Huỳnh Trần Ngọc Nhi, Phan Diễm Quỳnh - Laos |
Vovinam |
|||
9:00 |
60kg nữ |
Vòng loại |
Đỗ Phương Thảo |
|
60kg nam |
Vòng loại |
Nguyễn Thanh Liêm |
|
Song luyện mã tấu nam (Men's Pair Machete Form) |
Chung kết |
Nguyễn Trường Thọ, Đỗ Lý Minh Toàn |
|
Tinh hoa lưỡng kiếm pháp nữ (Women's Ying-Yang Sword Form) |
Chung kết |
Mai Thị Kim Thùy |
|
Đồng đội kỹ thuật căn bản hỗn hợp nam, nữ (Mixed Team Basic Self-Defence Technique (Three Women And Three Men)) |
Chung kết |
Lê Đức Duy, Nguyễn Hoàng Dũ, Huỳnh Khắc Nguyên, Lâm Thị Lời, Mai Thị Kim Thùy, Nguyễn Thị Hoài Nương |
15:00 |
60kg |
Chung kết |
|
|
60kg |
Chung kết |
|
|
Song luyện 3 nam (Men's Dual Form 3) |
Chung kết |
Nguyễn Văn Tiến, Bùi Hùng Cường |
|
Thập tự quyền nữ (Women's Cross Form) |
Chung kết |
Nguyễn Thị Ngọc Trâm |
|
Đồng đội kiếm nữ (Women's Team Ying-Yang Sword Form 4x) |
Chung kết |
Lâm Thị Thùy Mỵ, Mai Thị Kim Thùy, Hàng Thị Diểm My, Huỳnh Thị Diệu Thảo |
Bóng chuyền |
|||
17:30 |
Bóng chuyền trong nhà nam |
Bán kết |
Việt Nam - Indonesia |
Xe đạp địa hình |
|||
9:00 |
Mixed Mountain Bike Cross- Country Relay |
Chung kết |
Cà Thị Thơm, Bùi Thị Huê, Đinh Văn Linh, Đinh Thị Như Quỳnh |
3 môn phối hợp |
|||
6:30 |
Individual Duathlon nam |
Chung kết |
Hà Văn Nhật, Phạm Tiến Sản |
8:30 |
Individual Duathlon nữ |
Chung kết |
Nguyễn Thị Phương Trinh, Nguyễn Thị Thúy Vân |
Đua thuyền buồm |
|||
10:30 |
ILCA4 |
Fleet Racing |
Bùi Nguyễn Lệ Hằng |
|
ILCA6 |
Fleet Racing |
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh |
|
ILCA7 |
Fleet Racing |
Bùi Tuấn Anh |
|
29er |
Fleet Racing |
Phạm Văn Mách, Tạ Bá Trọng |
Bảng tổng sắp huy chương SEA Games 32 tính đến hết ngày ngày 6/5
Hạng |
Đoàn thể thao |
HCV |
HCB |
HCĐ |
Tổng |
1 |
Campuchia |
19 |
11 |
10 |
40 |
2 |
Indonesia |
8 |
7 |
11 |
26 |
3 |
Thái Lan |
7 |
10 |
17 |
33 |
4 |
Philippines |
7 |
9 |
13 |
29 |
5 |
Việt Nam |
6 |
11 |
17 |
34 |
6 |
Singapore |
5 |
2 |
3 |
10 |
7 |
Myanmar |
3 |
1 |
10 |
14 |
8 |
Lào |
2 |
4 |
7 |
13 |
9 |
Malaysia |
2 |
2 |
9 |
13 |
10 |
Brunei |
0 |
0 |
1 |
1 |
11 |
Đông Timor |
0 |
0 |
1 |
1 |