Nhà triết học Heghen là người đã đem lại thành tựu vô cùng to lớn cho nền triết học cổ điển nước Đức, đỉnh cao của nền triết học thời bấy giờ chính là phép biện chứng duy tâm khách quan của Heghen.
1. Heghen là ai?
Heghen là nhà triết học nổi tiếng của nước Đức, tên đầy đủ của ông là Georg Wilhelm Friedrich Hegel. Heghen sinh ngày 27 tháng 8 năm 1770, là anh cả trong một gia đình viên chức Nhà nước tại Stuttgart, thuộc vùng Wurttemberg, miền tây nam nước Đức.
Heghen được mẹ dạy cho tiếng Latinh từ rất sớm và được nuôi dưỡng, trưởng thành với niềm tin vào đạo Tin Lành.
Khi theo học tại trường dòng Tin Lành thuộc Đại học Tübinger, ông đã làm quen và kết bạn với triết gia trẻ tuổi Friedrich Wilhelm Joseph Schelling và nhà thơ Friedrich Hölderlin. Ba người thường xuyên chia sẻ và chịu ảnh hưởng từ tư tưởng của nhau.
Tháng 11 năm 1808, Heghen nhận làm Hiệu trưởng của trường dòng ở Nuremberg. Sau tám năm làm việc tại đây, ông đã đưa tác phẩm ‘Hiện tượng học về tinh thần’ vào quá trình giảng dạy. Cũng trong thời gian này, tác phẩm quan trọng thứ hai của ông là cuốn ‘‘Khoa học về Logic’ cũng đã được xuất bản.
Năm 1831 sau quãng thời gian gắn bó với Berlin, ông đã qua đời tại nhà vì bệnh dịch tả.
Heghen không chỉ là nhà triết học duy tâm mà ông còn là đại biểu xuất sắc của nền triết học cổ điển Đức. Thời kỳ cuối thế kỷ 18 - đầu thế kỷ 19, tư tưởng triết học của Heghen có thể được xem là giai đoạn đỉnh cao của chủ nghĩa duy tâm nước Đức.
Thành quả triết học lớn nhất của Heghen là phép biện chứng, với ông đây là một khái niệm vô cùng thần bí. Bên cạnh đó, Heghen còn có những đóng góp to lớn về mặt lý luận nhận thức, tư tưởng triết học của ông chính là một trong những nguồn gốc lý luận của chủ nghĩa Mac-Lenin.
Xem thêm: Những câu nói hay của Alfred Adler - Nhà tâm lý học vĩ đại
2. Tư tưởng triết học và các tác phẩm nổi tiếng của Heghen
Giống như rất nhiều nhà triết học khác trên thế giới, Heghen cũng có một cái nhìn đa chiều và khách quan về triết học, cũng như những tư tưởng cá nhân của ông trong lĩnh vực này.
2.1 Tư tưởng triết học cơ bản của Heghen
Heghen là một nhà triết học duy tâm khách quan, ông cho rằng chỉ có một thực tại duy nhất trên đời, đó chính là Tinh Thần Tuyệt Đối (hay Ý Tưởng Tuyệt Đối), đây cũng là nguồn gốc khởi sinh của vạn vật trong vũ trụ.
Những tư tưởng triết học nổi tiếng của ông có thể kể đến như sau:
- Tư tưởng về nguồn gốc thế giới
- Tư tưởng biện chứng của Heghen
- Tư tưởng về con người
- Khả năng lớn lao của lý trí con người
- Tư tưởng trong sự tương quan với nhà nước
- Tư tưởng về đạo đức
2.2 Những tác phẩm nổi tiếng được xuất bản của Heghen
Trong suốt quãng đời cống hiến hết mình cho tư tưởng triết học, Heghen đã để lại vô số tác phẩm nổi tiếng trong cả lĩnh vực triết học lẫn khoa học. Những tác phẩm nổi bật nhất chính là:
- Hiện tượng học tinh thần (1807)
- Khoa học logic (1812 - 16)
- Bách khoa thư về khoa học triết học (1817, 1830)
- Những nguyên lý triết học của pháp luật (1821)
- Logic của Heghen (1874)
- Triết học về Tâm trí của Heghen (1894)
- Khoa học Logic học (1929)
- Hiện tượng học của Tâm trí (1931)
- Các yếu tố của triết học về lẽ phải (1942)
- Triết học về Tự nhiên của Heghen (1970)
- Sự khác biệt giữa Hệ thống Triết học của Fichte và Schelling (1977)
Những năm tháng cuối đời Heghen tập trung giảng dạy về mỹ học, lịch sử triết học, triết học tôn giáo và triết học lịch sử. Các ghi chú về bài giảng của ông và các ghi chú bổ sung của sinh viên đã được xuất bản sau khi ông qua đời:
- Bài giảng về Mỹ học (1835 – 1838)
- Những bài giảng về lịch sử của triết học (1833 – 1836)
- Những bài giảng về triết học tôn giáo (1832)
- Những bài giảng về triết học lịch sử (Hay Bài giảng về triết học lịch sử thế giới); (1837)
Xem thêm: Nhà kinh tế học vĩ đại Adam Smith và những câu nói bất hủ theo thời gian
3. Top những danh ngôn về triết học của Heghen
Những nhà triết học luôn là người dành rất nhiều thời gian và tâm huyết cho việc nghiên cứu về học thuật, về góc nhìn đa dạng của triết học liên quan đến con người và cả cuộc sống. Dưới đây là top những câu danh ngôn để đời của nhà triết học người Đức, Heghen.
- “We learn from history that we do not learn from history.”
Tạm dịch: Những gì chúng ta học hỏi được từ lịch sử là ta không thể học được gì từ lịch sử. - “To be independent of public opinion is the first formal condition of achieving anything great.”
Tạm dịch: Không phụ thuộc vào ý kiến dư luận là điều kiện đầu tiên để đạt được bất cứ thành công vĩ đại nào. - “Nothing great in the world was accomplished without passion.”
Tạm dịch: Chẳng có điều tuyệt vời nào trên đời được hoàn thành mà không có sự đam mê.
- “Genuine tragedies in the world are not conflicts between right and wrong. They are conflicts between two rights”
Tạm dịch: Những bi kịch thực sự trên thế giới không phải là xung đột giữa đúng và sai. Chúng là sự xung đột giữa quyền lợi của đôi bên. - “Evil resides in the very gaze which perceives Evil all around itself.”
Tạm dịch: Cái ác cư trú trong chính nhận thức về cái ác. - “Truth is found neither in the thesis nor the antithesis, but in an emergent synthesis which reconciles the two.”
Tạm dịch: Chân ký không được tìm thấy trong luận đề hay phản đề, mà nó là sự tổng hợp giúp chung hòa cả hai. - “Only one man ever understood me, and he didn't understand me.”
Tạm dịch: Chỉ một người đàn ông duy nhất từng hiểu tôi, và rồi anh ta cũng chẳng còn hiểu nữa. - “Education is the art of making man ethical.”
Tạm dịch: Giáo dục là một nghệ thuật giúp ta trở thành người có đạo đức. - “The valor that struggles is better than the weakness that endures.”
Tạm dịch: Dũng cảm mà đấu tranh luôn tốt hơn việc chịu đựng một cách yếu đuối. - “Too fair to worship, too divine to love.”
Tạm dịch: Quá công bằng để tôn thờ, quá thiêng liêng để yêu thương.
- “The owl of Minerva begins its flight only with the coming of the dusk.”
Tạm dịch: những con cú Minerva chỉ bắt đầu hành trình của mình khi hoàng hôn đến. - “An idea is always a generalization, and generalization is a property of thinking. To generalize means to think.”
Tạm dịch: Ý tưởng luôn là sự khái quát hóa, và sự khái quát hóa là một thuộc tính của tư duy. Khái quát hóa có nghĩa là suy nghĩ. - “World history is a court of judgment.”
Tạm dịch: Lịch sử thế giới chính là phiên tòa của sự phán xét. - “Art does not simply reveal God: it is one of the ways in which God reveals, and thus actualizes, himself.”
Tạm dịch: Nghệ thuật không chỉ đơn giản tiết lộ về Chúa: nó là một trong những cách mà Chúa bày tỏ, và qua đó hiện thực hóa chính mình. - “What is reasonable is real; that which is real is reasonable.”
Tạm dịch: Cái gì hợp lý thì đều có thật; cái gì có thật thì đều hợp lý.
Xem thêm: Nhà triết học nổi tiếng thế giới Aristotle và những câu danh ngôn để đời
Trong suốt quãng đời theo đuổi triết học của mình, Heghen đã để lại vô số thành tựu cá nhân và đóng góp to lớn cho nền triết học nước Đức. Hy vọng với bài viết này bạn sẽ có được cái nhìn tổng quan về Heghen, nhà triết học vĩ đại của nền triết học phương Tây.