Hiệp hội Đột quỵ Hoa Kỳ (ASA), một nhánh của Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ (AHA), đã kêu gọi các nhân viên y tế kiểm tra sàng lọc các yếu tố nguy cơ đột quỵ như huyết áp cao, cholesterol cao, đường huyết cao và béo phì.
Tiến sĩ Cheryl D. Bushnell, chủ tịch nhóm hướng dẫn của ASA, cho biết, để giảm thiểu tỷ lệ đột quỵ và tử vong do đột quỵ, cần tập trung vào việc ngăn ngừa cơn đột quỵ đầu tiên, hay còn gọi là phòng ngừa sơ cấp.
Bà cho biết, một số nhóm dân số có nguy cơ đột quỵ cao hơn do di truyền, lối sống, yếu tố sinh học và các yếu tố xã hội ảnh hưởng đến sức khỏe, và nhiều trường hợp không được kiểm tra sàng lọc đầy đủ để xác định nguy cơ.
Đột quỵ là nguyên nhân thứ tư gây tử vong tại Mỹ, trong năm 2023, có đến 162.600 ca tử vong do đột quỵ.
Các khuyến nghị cập nhật của ASA, thay thế cho hướng dẫn năm 2014, khuyến khích người lớn tuân theo chế độ ăn Địa Trung Hải, bất kể có nguy cơ đột quỵ hay không.
Chế độ ăn uống này tập trung vào việc tiêu thụ trái cây, rau củ, ngũ cốc nguyên hạt và chất béo lành mạnh, đồng thời hạn chế thịt đỏ và đường.
ASA cũng khuyến nghị tập thể dục thường xuyên, ngủ đủ giấc, duy trì cân nặng hợp lý, kiểm soát cholesterol, quản lý huyết áp và đường huyết, cũng như tránh hút thuốc đề giảm nguy cơ đột quỵ.
Người lớn nên tập thể dục ít nhất 150 phút mỗi tuần với các hoạt động aerobic cường độ vừa phải hoặc 75 phút mỗi tuần với các bài tập cường độ cao, hoặc kết hợp cả hai trong suốt tuần.
Phụ nữ có thể cần được kiểm sàng lọc thường xuyên hơn nam giới về nguy cơ đột quỵ. Các yếu tố nguy cơ của họ bao gồm việc sử dụng thuốc tránh thai và các biến chứng khi mang thai như huyết áp cao và sinh non.
Theo ASA, mỗi năm tại Hoa Kỳ, số phụ nữ bị đột quỵ nhiều hơn nam giới là 55.000 người.
Để giúp thông tin cho việc điều trị phòng ngừa, năm 2023, AHA đã giới thiệu công cụ tính toán rủi ro (PREVENT) có thể ước tính nguy cơ đột quỵ và bệnh tim trong 10 và 30 năm đối với những người trên 30 tuổi.
Dấu hiệu cảnh báo đột quỵ
Các chuyên gia sử dụng chữ viết tắt BE FAST để nhanh chóng nhận biết các dấu hiệu cảnh báo đột quỵ và biết khi nào cần gọi cấp cứu.
B là cân bằng — khi bạn gặp khó khăn khi đi lại.
E là về thị lực, khi bạn nhìn thấy vật nhân đôi, bị mờ hoặc mất thị lực.
F là khi khuôn mặt bị xệ xuống hoặc nụ cười bị lệch.
A là viết tắt của mất sức cánh tay, tê ở tay hoặc chân.
S là sự thay đổi trong giọng nói.
T là thời gian để gọi cấp cứu – gọi ngay lập tức.