KẾT QUẢ VÒNG 27 GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018
Freiburg |
1 - 2 |
VfB Stuttgart |
Augsburg |
1 - 3 |
Werder Bremen |
Moenchengladbach |
3 - 3 |
Hoffenheim |
Frankfurt |
3 - 0 |
Mainz 05 |
Hamburger SV |
1 - 2 |
Hertha Berlin |
Wolfsburg |
0 - 1 |
Schalke 04 |
Dortmund |
1 - 0 |
Hannover 96 |
FC Cologne |
2 - 0 |
Bayer Leverkusen |
Leipzig |
2 - 1 |
Bayern Munich |
- Kết quả Cup FA 19/3: Chelsea chật vật vào bán kết
- Kết quả Cup FA 18/3: Man Utd và Tottenham vào bán kết
- Kết quả bóng đá 19/3: Real áp sát vị trí nhì bảng, Bayern thua ngược Leipzig
- Kết quả bóng đá 18/3: Đá bại Alaves, Valencia vượt mặt Real
- Kết quả bóng đá 17/3: Ngược dòng thắng Lille, Monaco xây chắc ngôi nhì bảng
- Kết quả Ngoại hạng Anh 18/3: Hủy diệt Watford, Liverpool trở lại vị trí thứ ba
BXH SAU 27 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH ĐỨC (BUNDESLIGA) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Bayern Munich |
27 |
21 |
3 |
3 |
66 |
20 |
46 |
66 |
2 |
Schalke 04 |
27 |
14 |
7 |
6 |
41 |
30 |
11 |
49 |
3 |
Dortmund |
27 |
13 |
9 |
5 |
54 |
33 |
21 |
48 |
4 |
Frankfurt |
27 |
13 |
6 |
8 |
38 |
30 |
8 |
45 |
5 |
Bayer Leverkusen |
27 |
12 |
8 |
7 |
47 |
35 |
12 |
44 |
6 |
Leipzig |
27 |
12 |
7 |
8 |
40 |
35 |
5 |
43 |
7 |
Hoffenheim |
27 |
10 |
9 |
8 |
46 |
41 |
5 |
39 |
8 |
VfB Stuttgart |
27 |
11 |
4 |
12 |
25 |
30 |
-5 |
37 |
9 |
Moenchengladbach |
27 |
10 |
6 |
11 |
36 |
42 |
-6 |
36 |
10 |
Augsburg |
27 |
9 |
8 |
10 |
37 |
36 |
1 |
35 |
11 |
Hertha Berlin |
27 |
8 |
11 |
8 |
32 |
32 |
0 |
35 |
12 |
Werder Bremen |
27 |
8 |
9 |
10 |
30 |
32 |
-2 |
33 |
13 |
Hannover 96 |
27 |
8 |
8 |
11 |
33 |
39 |
-6 |
32 |
14 |
Freiburg |
27 |
6 |
12 |
9 |
26 |
44 |
-18 |
30 |
15 |
Wolfsburg |
27 |
4 |
13 |
10 |
28 |
37 |
-9 |
25 |
16 |
Mainz 05 |
27 |
6 |
7 |
14 |
29 |
46 |
-17 |
25 |
17 |
FC Cologne |
27 |
5 |
5 |
17 |
27 |
49 |
-22 |
20 |
18 |
Hamburger SV |
27 |
4 |
6 |
17 |
19 |
43 |
-24 |
18 |
|
Dự vòng bảng Champions League |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Dự vòng loại Europa League |
||||||||
|
Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Đức (Bundesliga 2) |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số