KẾT QUẢ VÒNG 29 GIẢI VÔ ĐỊCH ITALIA (SERIE A) 2017-2018
Udinese |
1 - 2 |
Sassuolo |
SPAL |
0 - 0 |
Juventus |
Sampdoria |
0 - 5 |
Inter Milan |
AC Milan |
3 - 2 |
Chievo |
Benevento |
1 - 2 |
Cagliari |
Crotone |
0 - 2 |
AS Roma |
Hellas Verona |
0 - 5 |
Atalanta |
Torino |
1 - 2 |
Fiorentina |
Lazio |
1 - 1 |
Bologna |
Napoli |
1 - 0 |
Genoa |
- Kết quả Cup FA 19/3: Chelsea chật vật vào bán kết
- Kết quả Cup FA 18/3: Man Utd và Tottenham vào bán kết
- Kết quả bóng đá 19/3: Real áp sát vị trí nhì bảng, Bayern thua ngược Leipzig
- Kết quả bóng đá 18/3: Đá bại Alaves, Valencia vượt mặt Real
- Kết quả bóng đá 17/3: Ngược dòng thắng Lille, Monaco xây chắc ngôi nhì bảng
- Kết quả Ngoại hạng Anh 18/3: Hủy diệt Watford, Liverpool trở lại vị trí thứ ba
BXH SAU 29 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH ITALIA (SERIE A) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Juventus |
29 |
24 |
3 |
2 |
67 |
15 |
52 |
75 |
2 |
Napoli |
29 |
23 |
4 |
2 |
63 |
19 |
44 |
73 |
3 |
AS Roma |
29 |
18 |
5 |
6 |
49 |
23 |
26 |
59 |
4 |
Inter Milan |
28 |
15 |
10 |
3 |
47 |
21 |
26 |
55 |
5 |
Lazio |
29 |
16 |
6 |
7 |
67 |
37 |
30 |
54 |
6 |
AC Milan |
28 |
15 |
5 |
8 |
41 |
32 |
9 |
50 |
7 |
Atalanta |
28 |
12 |
8 |
8 |
43 |
31 |
12 |
44 |
8 |
Sampdoria |
28 |
13 |
5 |
10 |
47 |
43 |
4 |
44 |
9 |
Fiorentina |
28 |
11 |
8 |
9 |
38 |
33 |
5 |
41 |
10 |
Torino |
28 |
8 |
12 |
8 |
37 |
37 |
0 |
36 |
11 |
Bologna |
29 |
10 |
4 |
15 |
34 |
41 |
-7 |
34 |
12 |
Udinese |
28 |
10 |
3 |
15 |
38 |
42 |
-4 |
33 |
13 |
Genoa |
28 |
8 |
6 |
14 |
21 |
29 |
-8 |
30 |
14 |
Cagliari |
28 |
8 |
5 |
15 |
27 |
44 |
-17 |
29 |
15 |
Sassuolo |
28 |
7 |
6 |
15 |
18 |
48 |
-30 |
27 |
16 |
Chievo |
28 |
6 |
7 |
15 |
25 |
47 |
-22 |
25 |
17 |
SPAL |
29 |
5 |
10 |
14 |
28 |
50 |
-22 |
25 |
18 |
Crotone |
28 |
6 |
6 |
16 |
27 |
50 |
-23 |
24 |
19 |
Hellas Verona |
28 |
6 |
4 |
18 |
25 |
56 |
-31 |
22 |
20 |
Benevento |
28 |
3 |
1 |
24 |
19 |
63 |
-44 |
10 |
|
Dự vòng bảng Champions League rgb(187, 187, 187) |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Dự vòng loại Europa League |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số