KẾT QUẢ VÒNG 30 GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
Monaco |
2 - 1 |
Lille |
Bordeaux |
0 - 2 |
Rennes |
Amiens |
1 - 1 |
Troyes |
Angers |
3 - 0 |
Caen |
Montpellier |
2 - 2 |
Dijon |
Toulouse |
2 - 2 |
Strasbourg |
Nice |
1 - 2 |
Paris Saint Germain |
Metz |
1 - 1 |
Nantes |
Saint-Etienne |
2 - 0 |
Guingamp |
Marseille |
2 - 3 |
Lyon |
- Kết quả Cup FA 19/3: Chelsea chật vật vào bán kết
- Kết quả Cup FA 18/3: Man Utd và Tottenham vào bán kết
- Kết quả bóng đá 19/3: Real áp sát vị trí nhì bảng, Bayern thua ngược Leipzig
- Kết quả bóng đá 18/3: Đá bại Alaves, Valencia vượt mặt Real
- Kết quả bóng đá 17/3: Ngược dòng thắng Lille, Monaco xây chắc ngôi nhì bảng
- Kết quả Ngoại hạng Anh 18/3: Hủy diệt Watford, Liverpool trở lại vị trí thứ ba
BXH SAU 30 VÒNG ĐẤU TẠI GIẢI VÔ ĐỊCH PHÁP (LIGUE 1) 2017-2018
VT |
Câu lạc bộ |
VĐ |
T |
H |
B |
BT |
BB |
HS |
Điểm |
1 |
Paris Saint Germain |
31 |
27 |
2 |
2 |
95 |
21 |
74 |
83 |
2 |
Monaco |
30 |
20 |
6 |
4 |
74 |
32 |
42 |
66 |
3 |
Marseille |
30 |
17 |
8 |
5 |
61 |
37 |
24 |
59 |
4 |
Lyon |
30 |
16 |
9 |
5 |
62 |
36 |
26 |
57 |
5 |
Rennes |
30 |
13 |
6 |
11 |
39 |
36 |
3 |
45 |
6 |
Nantes |
30 |
12 |
8 |
10 |
30 |
30 |
0 |
44 |
7 |
Montpellier |
30 |
9 |
15 |
6 |
28 |
25 |
3 |
42 |
8 |
Nice |
30 |
12 |
6 |
12 |
40 |
43 |
-3 |
42 |
9 |
Saint-Etienne |
30 |
10 |
9 |
11 |
33 |
44 |
-11 |
39 |
10 |
Dijon |
30 |
10 |
8 |
12 |
43 |
57 |
-14 |
38 |
11 |
Bordeaux |
30 |
10 |
7 |
13 |
33 |
39 |
-6 |
37 |
12 |
Angers |
31 |
8 |
11 |
12 |
36 |
42 |
-6 |
35 |
13 |
Caen |
30 |
10 |
5 |
15 |
22 |
36 |
-14 |
35 |
14 |
Guingamp |
30 |
9 |
8 |
13 |
30 |
45 |
-15 |
35 |
15 |
Strasbourg |
30 |
8 |
8 |
14 |
35 |
54 |
-19 |
32 |
16 |
Amiens |
30 |
8 |
7 |
15 |
25 |
34 |
-9 |
31 |
17 |
Toulouse |
30 |
7 |
9 |
14 |
29 |
41 |
-12 |
30 |
18 |
Troyes |
30 |
8 |
5 |
17 |
25 |
40 |
-15 |
29 |
19 |
Lille |
30 |
7 |
7 |
16 |
29 |
48 |
-19 |
28 |
20 |
Metz |
30 |
5 |
6 |
19 |
27 |
56 |
-29 |
21 |
|
Dự vòng bảng Champions League |
||||||||
|
Dự vòng loại Champions League |
||||||||
|
Dự vòng bảng Europa League |
||||||||
|
Đá Play-off với đội thứ 3 Giải hạng hai Pháp (Ligue 2) |
||||||||
|
Xuống hạng |
VT: Vị trí - VĐ: Vòng đấu - T: Số trận thắng - H: Số trận hòa - B: Số trận thua
BT: Số bàn thắng - BB: Số bàn thua - HS: Hiệu số